VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
1  -  0
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Eliasson 90'+1
OPAP Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
438
Số đường chuyền
363
341
Số đường chuyền chính xác
264
6
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
23
Cầu thủ Matías Almeyda
Matías Almeyda
HLV
Cầu thủ José Luis Mendilibar
José Luis Mendilibar

Đối đầu gần đây

AEK Athens

Số trận (100)

27
Thắng
27%
23
Hòa
23%
50
Thắng
50%
Olympiacos
Super League
07 thg 01, 2024
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
1  -  2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
17 thg 09, 2023
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
1  -  1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Super League
03 thg 05, 2023
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
0  -  0
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Super League
23 thg 04, 2023
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
1  -  3
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Cup
12 thg 04, 2023
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
2  -  1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens

Phong độ gần đây

Tin Tức

Martial tỏa sáng tại Hy Lạp

Anthony Martial ghi bàn thắng đầu tiên sau 339 ngày, giúp gã khổng lồ của bóng đá Hy Lạp AEK Athens vượt qua Aris 1-0 ở lượt đi vòng 16 đội Cúp quốc gia.

Dự đoán máy tính

AEK Athens
Olympiacos
Thắng
50%
Hòa
24.3%
Thắng
25.8%
AEK Athens thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.1%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Olympiacos thắng
0-1
6.9%
1-2
6.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
1063116 - 8821
2
PAOK
Đội bóng PAOK
1062217 - 9820
3
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
1053213 - 4918
4
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
1053214 - 7718
5
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
1044212 - 7516
6
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
104429 - 7216
7
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
1043310 - 7315
8
OFI
Đội bóng OFI
1042414 - 17-314
9
Atromitos
Đội bóng Atromitos
1032513 - 14-111
10
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
1031612 - 18-610
11
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
103167 - 15-810
12
Lamia
Đội bóng Lamia
101458 - 16-87
13
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
100649 - 17-86
14
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
100646 - 14-86