VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 33
Willian 57'
Guilherme 54'
Estádio Joaquim Américo Guimarães
Raphael Claus

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
54'
0
-
1
57'
1
-
1
 
90'+2
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
7
6
Sút bị chặn
3
20
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
15
Phạt góc
2
345
Số đường chuyền
268
264
Số đường chuyền chính xác
191
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
14
Cầu thủ Wesley Carvalho
Wesley Carvalho
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Athletico Paranaense

Số trận (18)

8
Thắng
44.44%
5
Hòa
27.78%
5
Thắng
27.78%
Fortaleza EC
Série A
09 thg 07, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
05 thg 10, 2022
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
1  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
12 thg 06, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
23 thg 10, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
3  -  0
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
03 thg 07, 2021
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
2  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

Athletico Paranaense
Fortaleza EC
Thắng
54.2%
Hòa
24.3%
Thắng
21.5%
Athletico Paranaense thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
7.2%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
6.9%
1-2
5.5%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26165545 - 252053
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
26155643 - 192450
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26147532 - 25749
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25136640 - 291145
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26135834 - 26844
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26126837 - 271042
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26125934 - 27741
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
251051030 - 35-535
9
Internacional
Đội bóng Internacional
2398624 - 20435
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2489732 - 36-433
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26881031 - 36-532
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25871031 - 32-131
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
24861027 - 29-230
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
24841225 - 30-528
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
25771132 - 40-828
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25761221 - 28-727
17
Vitória
Đội bóng Vitória
26741528 - 39-1125
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
265101123 - 33-1025
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
24571223 - 35-1222
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
26461621 - 42-2118