VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 23
Atromitos
Đội bóng Atromitos
Kết thúc
0  -  2
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Loren Morón 33'(pen)
Darida 90'+4
Stadio Peristeriou
Konstantinos Tsetsilas

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
0
13
Phạm lỗi
19
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
3
473
Số đường chuyền
347
378
Số đường chuyền chính xác
254
2
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
16
Cầu thủ Sasa Ilic
Sasa Ilic
HLV
Cầu thủ Apostolos Mantzios
Apostolos Mantzios

Đối đầu gần đây

Atromitos

Số trận (32)

8
Thắng
25%
9
Hòa
28.13%
15
Thắng
46.87%
Aris Thessaloniki
Super League
05 thg 11, 2023
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
1  -  3
Atromitos
Đội bóng Atromitos
Super League
26 thg 02, 2023
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
2  -  1
Atromitos
Đội bóng Atromitos
Super League
05 thg 11, 2022
Atromitos
Đội bóng Atromitos
Kết thúc
0  -  0
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Super League
23 thg 02, 2022
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
3  -  0
Atromitos
Đội bóng Atromitos
Super League
27 thg 09, 2021
Atromitos
Đội bóng Atromitos
Kết thúc
1  -  3
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki

Phong độ gần đây

Tin Tức

Martial tỏa sáng tại Hy Lạp

Anthony Martial ghi bàn thắng đầu tiên sau 339 ngày, giúp gã khổng lồ của bóng đá Hy Lạp AEK Athens vượt qua Aris 1-0 ở lượt đi vòng 16 đội Cúp quốc gia.

Dự đoán máy tính

Atromitos
Aris Thessaloniki
Thắng
29.2%
Hòa
28.1%
Thắng
42.8%
Atromitos thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.2%
2-1
6.6%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
10.1%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Aris Thessaloniki thắng
0-1
13%
1-2
8.4%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
3.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.2%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
1063116 - 8821
2
PAOK
Đội bóng PAOK
1062217 - 9820
3
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
1053213 - 4918
4
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
1053214 - 7718
5
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
1044212 - 7516
6
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
104429 - 7216
7
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
1043310 - 7315
8
OFI
Đội bóng OFI
1042414 - 17-314
9
Atromitos
Đội bóng Atromitos
1032513 - 14-111
10
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
1031612 - 18-610
11
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
103167 - 15-810
12
Lamia
Đội bóng Lamia
101458 - 16-87
13
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
100649 - 17-86
14
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
100646 - 14-86