Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 15
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Kết thúc
1  -  2
Palestino
Đội bóng Palestino
Gonzalo Ríos 9'
Carrasco 58'
Chamorro 62'
Bicentenario Municipal de La Florida
Héctor Jona

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
58'
1
-
1
77'
 
 
89'
90'+4
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
2
Việt vị
4
4
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
321
Số đường chuyền
437
236
Số đường chuyền chính xác
344
2
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
9
Cầu thủ Francisco Arrué
Francisco Arrué
HLV
Cầu thủ Pablo Sánchez
Pablo Sánchez

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bologna chia điểm với Shakhtar Donetsk sau trận hòa không bàn thắng

Trở lại đấu trường danh giá nhất châu Âu sau đúng 60 năm, đại diện của Serie A là Bologna đã có điểm số đầu tiên. Các học trò của HLV Vincenzo Italiano hòa 0-0 với những vị khách tới từ Ukraine là Shakhtar Donetsk.

Dự đoán máy tính

Audax Italiano
Palestino
Thắng
36.6%
Hòa
27.1%
Thắng
36.3%
Audax Italiano thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Palestino thắng
0-1
10.3%
1-2
8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108