Champions League

Champions League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayern München
Đội bóng Bayern München
11009 - 273
2
Celtic
Đội bóng Celtic
11005 - 143
3
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
11003 - 033
4
Dortmund
Đội bóng Dortmund
11003 - 033
5
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
11003 - 033
6
Liverpool
Đội bóng Liverpool
11003 - 123
7
Juventus
Đội bóng Juventus
11003 - 123
8
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
11003 - 123
9
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
11002 - 023
10
PSG
Đội bóng PSG
11001 - 013
11
Bologna
Đội bóng Bologna
10100 - 001
12
Inter
Đội bóng Inter
10100 - 001
13
Manchester City
Đội bóng Manchester City
10100 - 001
14
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
10100 - 001
15
Arsenal
Đội bóng Arsenal
00000 - 000
Chưa có thông tin
16
Atalanta
Đội bóng Atalanta
00000 - 000
Chưa có thông tin
17
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
00000 - 000
Chưa có thông tin
18
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
00000 - 000
Chưa có thông tin
19
Barcelona
Đội bóng Barcelona
00000 - 000
Chưa có thông tin
20
Benfica
Đội bóng Benfica
00000 - 000
Chưa có thông tin
21
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
00000 - 000
Chưa có thông tin
22
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
00000 - 000
Chưa có thông tin
23
Monaco
Đội bóng Monaco
00000 - 000
Chưa có thông tin
24
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
00000 - 000
Chưa có thông tin
25
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
00000 - 000
Chưa có thông tin
26
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
00000 - 000
Chưa có thông tin
27
Girona
Đội bóng Girona
10010 - 1-10
28
AC Milan
Đội bóng AC Milan
10011 - 3-20
29
PSV
Đội bóng PSV
10011 - 3-20
30
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
10011 - 3-20
31
Lille
Đội bóng Lille
10010 - 2-20
32
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
10010 - 3-30
33
Salzburg
Đội bóng Salzburg
10010 - 3-30
34
Young Boys
Đội bóng Young Boys
10010 - 3-30
35
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
10011 - 5-40
36
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
10012 - 9-70

Vua phá lưới