VĐQG Marốc

VĐQG Marốc

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
31205 - 415
2
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
21106 - 244
3
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
21103 - 214
4
JS Soualem
Đội bóng JS Soualem
31113 - 214
5
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
21102 - 114
6
Maghreb Fes
Đội bóng Maghreb Fes
31113 - 304
8
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
31112 - 204
9
FAR Rabat
Đội bóng FAR Rabat
11005 - 053
10
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
11001 - 013
11
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
11001 - 013
12
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir
31021 - 2-13
13
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
30211 - 2-12
14
CODM Meknes
Đội bóng CODM Meknes
20111 - 3-21
15
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
10010 - 1-10
16
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
30031 - 11-100

Vua phá lưới