VĐQG Thụy Điển

VĐQG Thụy Điển

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
23155353 - 193450
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
22124638 - 211740
3
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
21123634 - 231139
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
22114735 - 29637
5
GAIS
Đội bóng GAIS
23114828 - 27137
6
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
22113843 - 321136
7
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
22113834 - 35-136
8
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
22104838 - 33534
9
Häcken
Đội bóng Häcken
2196645 - 38733
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
2268838 - 44-626
11
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
22741129 - 46-1725
12
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
22571024 - 35-1122
13
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
22631330 - 46-1621
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
22701523 - 40-1721
15
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
22551223 - 35-1220
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
22531420 - 32-1218

Vua phá lưới