Chưa có thông tin tìm kiếm
Tin tức
Livescore
Trang tin tức
Tài khoản
Bạn đồng ý với việc Đăng nhập/Đăng ký từ tài khoản liên kết Zalo
Tôi đã đọc và đồng ý với
Điều khoản sử dụng
và
Chính sách bảo mật
Zalo
Bóng đá
VĐQG Thụy Điển
Bảng Xếp Hạng
VĐQG Thụy Điển
2023/2024
Tin tức
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Lịch thi đấu
Thống kê
Đội bóng
BXH VĐQG Thụy Điển 2023/2024
#
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
+/-
Hiệu số
Điểm
Trận gần nhất
1
Malmö
23
15
5
3
53 - 19
34
50
2
Hammarby IF
22
12
4
6
38 - 21
17
40
3
Djurgårdens IF
21
12
3
6
34 - 23
11
39
4
Mjällby AIF
22
11
4
7
35 - 29
6
37
5
GAIS
23
11
4
8
28 - 27
1
37
6
IF Elfsborg
22
11
3
8
43 - 32
11
36
7
AIK Solna
22
11
3
8
34 - 35
-1
36
8
IK Sirius
22
10
4
8
38 - 33
5
34
9
Häcken
21
9
6
6
45 - 38
7
33
10
Brommapojkarna
22
6
8
8
38 - 44
-6
26
11
IFK Norrköping
22
7
4
11
29 - 46
-17
25
12
IFK Göteborg
22
5
7
10
24 - 35
-11
22
13
Kalmar FF
22
6
3
13
30 - 46
-16
21
14
Halmstads
22
7
0
15
23 - 40
-17
21
15
IFK Varnamo
22
5
5
12
23 - 35
-12
20
16
Västerås SK
22
5
3
14
20 - 32
-12
18
Vua phá lưới
Vasic
Brommapojkarna
14
Kiese Thelin
Malmö
13
Pittas
AIK Solna
11
Botheim
Malmö
11
Yousef Salech
IK Sirius
10
Totte
IFK Norrköping
10
Hummet
Djurgårdens IF
9
Baidoo
IF Elfsborg
8
Holmström
GAIS
8
Kalu
IFK Varnamo
7
Erabi
Hammarby IF
7
Ali Youssef
Häcken
7
Bolin
Malmö
7
Paulos Abraham
IFK Göteborg
7
Milleskog
IK Sirius
7
Besara
Hammarby IF
7
Persson
IK Sirius
6
Touré
Hammarby IF
6
Nanasi
Malmö
6
Inoussa
Häcken
6