Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 13
Bastia
Đội bóng Bastia
Kết thúc
3  -  1
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Santelli 9', 68'
Bohnert 18'
Livolant 78'
Stade Armand Césari

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
2 - 0
 
61'
 
78'
3
-
1
90'+3
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
21
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
364
Số đường chuyền
513
292
Số đường chuyền chính xác
437
1
Cứu thua
4
27
Tắc bóng
12
Cầu thủ Régis Brouard
Régis Brouard
HLV
Cầu thủ Albert Riera
Albert Riera

Đối đầu gần đây

Bastia

Số trận (72)

20
Thắng
27.78%
19
Hòa
26.39%
33
Thắng
45.83%
Girondins Bordeaux
Ligue 2
08 thg 04, 2023
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
2  -  0
Bastia
Đội bóng Bastia
Ligue 2
17 thg 10, 2022
Bastia
Đội bóng Bastia
Kết thúc
1  -  1
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Friendly
15 thg 07, 2017
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
2  -  0
Bastia
Đội bóng Bastia
Ligue 1
22 thg 04, 2017
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
2  -  0
Bastia
Đội bóng Bastia
Ligue 1
30 thg 11, 2016
Bastia
Đội bóng Bastia
Kết thúc
1  -  1
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux

Phong độ gần đây

Tin Tức

Còn ai nhớ Andy Carroll

Andy Carroll quyết định chia tay Amiens để gia nhập Bordeaux và thi đấu ở hạng tư Pháp mùa này.

Dự đoán máy tính

Bastia
Girondins Bordeaux
Thắng
31.8%
Hòa
26.7%
Thắng
41.5%
Bastia thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
7.3%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Girondins Bordeaux thắng
0-1
11%
1-2
8.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.5%
1-3
3.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.4%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bastia
Đội bóng Bastia
53205 - 2311
2
Guingamp
Đội bóng Guingamp
531112 - 7510
3
Grenoble
Đội bóng Grenoble
531110 - 5510
4
Lorient
Đội bóng Lorient
43015 - 239
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
53028 - 629
6
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
53025 - 419
7
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
53027 - 709
8
Annecy
Đội bóng Annecy
522110 - 738
9
Pau FC
Đội bóng Pau FC
52219 - 638
10
Metz
Đội bóng Metz
42207 - 438
11
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
52124 - 407
12
Red Star
Đội bóng Red Star
52036 - 11-56
13
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
51226 - 515
14
Clermont
Đội bóng Clermont
51133 - 5-24
15
Caen
Đội bóng Caen
51133 - 7-44
16
Rodez
Đội bóng Rodez
51045 - 7-23
17
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
51044 - 11-73
18
Troyes
Đội bóng Troyes
50141 - 10-91