VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 4
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
4  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Fernandes 11'(og)
Di María 33'
Aursnes 46'
Orkun Kökçü 45'+5
Estádio da Luz
Nuno Almeida

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
3
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
0
4
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Phạt góc
2
624
Số đường chuyền
264
540
Số đường chuyền chính xác
185
0
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
23
Cầu thủ Roger Schmidt
Roger Schmidt
HLV
Cầu thủ Paulo Turra
Paulo Turra

Đối đầu gần đây

Benfica

Số trận (180)

125
Thắng
69.44%
30
Hòa
16.67%
25
Thắng
13.89%
Vitória Guimarães
Primeira Liga
18 thg 03, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
5  -  1
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
01 thg 10, 2022
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
0  -  0
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
27 thg 02, 2022
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
3  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Taça da Liga
27 thg 10, 2021
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
3  -  3
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
25 thg 09, 2021
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
1  -  3
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định, dự đoán Sao đỏ Belgrade vs Benfica: 3 điểm nhọc nhằn

Nhận định bóng đá Sao đỏ Belgrade vs Benfica giải Champions League diễn ra vào 23h45 ngày 19/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Dự đoán máy tính

Benfica
Vitória Guimarães
Thắng
73.4%
Hòa
16.5%
Thắng
10.1%
Benfica thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
5.8%
5-1
2.1%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.7%
4-1
4.4%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
12.3%
3-1
7.4%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.3%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
4.4%
2-2
3.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Vitória Guimarães thắng
0-1
3.3%
1-2
3%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.3%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
550019 - 21715
2
Porto
Đội bóng Porto
650112 - 3915
3
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
640210 - 8212
4
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
64026 - 5112
5
Famalicão
Đội bóng Famalicão
63218 - 3511
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
63218 - 4411
7
Benfica
Đội bóng Benfica
53119 - 4510
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
62228 - 9-18
9
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
52126 - 7-17
10
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
61416 - 7-17
11
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
62135 - 8-37
12
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
62135 - 8-37
13
Estoril
Đội bóng Estoril
61324 - 7-36
14
Arouca
Đội bóng Arouca
62043 - 8-56
15
Boavista
Đội bóng Boavista
51223 - 4-15
16
Nacional
Đội bóng Nacional
61144 - 12-84
17
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
60243 - 9-62
18
Farense
Đội bóng Farense
60062 - 13-110