VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Da Cruz 73', 90'+1
Estádio Olímpico Nilton Santos
Flavio Rodrigues De Souza

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
2
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
566
Số đường chuyền
317
497
Số đường chuyền chính xác
238
1
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
26
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (19)

12
Thắng
63.16%
4
Hòa
21.05%
3
Thắng
15.79%
Fortaleza EC
Série A
13 thg 05, 2024
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
24 thg 11, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
11 thg 06, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
05 thg 09, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
16 thg 05, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

Botafogo
Fortaleza EC
Thắng
49.4%
Hòa
24.4%
Thắng
26.2%
Botafogo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.2%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
7%
1-2
6.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26165545 - 252053
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
26155643 - 192450
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26147532 - 25749
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25136640 - 291145
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26135834 - 26844
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26126837 - 271042
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26125934 - 27741
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
251051030 - 35-535
9
Internacional
Đội bóng Internacional
2398624 - 20435
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2489732 - 36-433
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26881031 - 36-532
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25871031 - 32-131
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
24861027 - 29-230
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
24841225 - 30-528
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
25771132 - 40-828
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25761221 - 28-727
17
Vitória
Đội bóng Vitória
26741528 - 39-1125
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
265101123 - 33-1025
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
24571223 - 35-1222
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
26461621 - 42-2118