VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 18
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
3  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
S 46'
Clayson 54'
Deyverson 80'
Arena Pantanal
Anderson Daronco

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
46'
1
-
0
 
58'
 
73'
 
79'
 
80'
3
-
0
 
90'
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
6
297
Số đường chuyền
522
252
Số đường chuyền chính xác
470
4
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
13
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Jorge Sampaoli
Jorge Sampaoli

Phong độ gần đây

Tin Tức

Martial đòi hỏi vô lý

Flamengo chấm dứt đàm phán với Anthony Martial khi không thể đáp ứng được những yêu cầu vô lý của tiền đạo người Pháp.

Dự đoán máy tính

Cuiabá
Flamengo
Thắng
21.2%
Hòa
24%
Thắng
54.8%
Cuiabá thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.2%
3-1
1.8%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
6.7%
2-1
5.5%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
11.9%
1-2
9.7%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.1%
1-3
5.5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
5.7%
1-4
2.3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.4%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26165545 - 252053
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
26155643 - 192450
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26147532 - 25749
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25136640 - 291145
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26135834 - 26844
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26126837 - 271042
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26125934 - 27741
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
251051030 - 35-535
9
Internacional
Đội bóng Internacional
2398624 - 20435
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2489732 - 36-433
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26881031 - 36-532
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25871031 - 32-131
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
24861027 - 29-230
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
24841225 - 30-528
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
25771132 - 40-828
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25761221 - 28-727
17
Vitória
Đội bóng Vitória
26741528 - 39-1125
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
265101123 - 33-1025
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
24571223 - 35-1222
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
26461621 - 42-2118