VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
4  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Gabriel 12'
Pedro 66', 70', 71'
Helinho 48'(pen)
Maracanã
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
0
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
3
14
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
1
2
Cứu thua
5
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior
HLV
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định, dự đoán Atletico Madrid vs RB Leipzig: Chủ nhà quá mạnh

Nhận định bóng đá Atletico Madrid vs RB Leipzig giải Champions League diễn ra vào 2h00 ngày 20/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Bayer Leverkusen đánh bại Hoffenheim tại sân khách

Sau khi đánh mất chuỗi 35 trận bất bại liên tiếp tại Bundesliga với trận thua 2-3 RB Leipzig, Bayer Leverkusen đã sớm tìm lại được mạch thắng trong chuyến hành quân tới sân của Hoffenheim trong khuôn khổ vòng 3 Bundesliga.

Martial đòi hỏi vô lý

Flamengo chấm dứt đàm phán với Anthony Martial khi không thể đáp ứng được những yêu cầu vô lý của tiền đạo người Pháp.

Dự đoán máy tính

Flamengo
RB Bragantino
Thắng
67.7%
Hòa
19.2%
Thắng
13.1%
Flamengo thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.5%
4-1
3.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12%
3-1
6.9%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
5.3%
2-2
3.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
4.3%
1-2
3.7%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26165545 - 252053
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
26155643 - 192450
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26147532 - 25749
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25136640 - 291145
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26135834 - 26844
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26126837 - 271042
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26125934 - 27741
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
251051030 - 35-535
9
Internacional
Đội bóng Internacional
2398624 - 20435
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2489732 - 36-433
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26881031 - 36-532
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25871031 - 32-131
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
24861027 - 29-230
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
24841225 - 30-528
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
25771132 - 40-828
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25761221 - 28-727
17
Vitória
Đội bóng Vitória
26741528 - 39-1125
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
265101123 - 33-1025
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
24571223 - 35-1222
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
26461621 - 42-2118