VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
4  -  2
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Galhardo 29'
Moises 35', 60'
Hércules 79'
Alan 45'+2
John Kennedy 69'
Estádio Governador Plácido Castelo
Raphael Claus

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
29'
1
-
0
 
35'
2
-
0
 
 
45'+2
2
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
79'
4
-
2
 
 
87'
 
90'+2
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
2
Việt vị
1
18
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
254
Số đường chuyền
599
196
Số đường chuyền chính xác
541
1
Cứu thua
13
27
Tắc bóng
12
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Fluminense
Thắng
35.4%
Hòa
26.2%
Thắng
38.4%
Fortaleza EC thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
9.7%
1-2
8.4%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
3.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26165545 - 252053
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
26155643 - 192450
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26147532 - 25749
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25136640 - 291145
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26135834 - 26844
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26126837 - 271042
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26125934 - 27741
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
251051030 - 35-535
9
Internacional
Đội bóng Internacional
2398624 - 20435
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2489732 - 36-433
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26881031 - 36-532
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25871031 - 32-131
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
24861027 - 29-230
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
24841225 - 30-528
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
25771132 - 40-828
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25761221 - 28-727
17
Vitória
Đội bóng Vitória
26741528 - 39-1125
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
265101123 - 33-1025
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
24571223 - 35-1222
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
26461621 - 42-2118