VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 17
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  0
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Fredrikstad Stadion
Mathias Støfringshaug

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
69'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
0
6
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
461
Số đường chuyền
496
341
Số đường chuyền chính xác
371
0
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Andreas Hagen
Andreas Hagen
HLV
Cầu thủ Johannes Moesgaard
Johannes Moesgaard

Đối đầu gần đây

Fredrikstad

Số trận (14)

4
Thắng
28.57%
5
Hòa
35.71%
5
Thắng
35.72%
KFUM Oslo
Eliteserien
12 thg 05, 2024
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
1  -  4
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Friendly
16 thg 03, 2024
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  1
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1. Division
13 thg 08, 2023
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
2  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1. Division
16 thg 05, 2023
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  0
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Friendly
01 thg 04, 2023
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
2  -  0
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Arsenal tá hỏa cập nhật chấn thương của Odegaard

Martin Odegaard được chụp ảnh tập tễnh chống nạng lên máy bay phản lực tư nhân ở Oslo, do dính chấn thương mắt cá nghiêm trọng khi làm nhiệm vụ cùng tuyển Na Uy.

Dự đoán máy tính

Fredrikstad
KFUM Oslo
Thắng
46.2%
Hòa
25.4%
Thắng
28.4%
Fredrikstad thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9.2%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.9%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
KFUM Oslo thắng
0-1
7.9%
1-2
6.9%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22155252 - 173550
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22124648 - 242440
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22117440 - 271340
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22117437 - 271040
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
22104835 - 34134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2297628 - 27134
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278726 - 27-129
8
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
22751032 - 45-1326
9
HamKam
Đội bóng HamKam
2267924 - 28-425
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2167827 - 32-525
11
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22741122 - 28-625
12
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
22661025 - 35-1024
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22651123 - 32-923
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
2157931 - 35-422
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
22631325 - 41-1621
16
Odd
Đội bóng Odd
22561121 - 37-1621