VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
1  -  4
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Svindland 59'(pen)
Morten Bjorlo 3', 7'
Jeppe Kjaer 33', 45'
Christian Moen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
3'
0
-
1
 
7'
0
-
2
 
33'
0
-
3
Hết hiệp 1
0 - 4
59'
1
-
4
 
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
3
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
510
Số đường chuyền
328
376
Số đường chuyền chính xác
211
1
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
14
Cầu thủ Johannes Moesgaard
Johannes Moesgaard
HLV
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen

Đối đầu gần đây

KFUM Oslo

Số trận (13)

5
Thắng
38.46%
5
Hòa
38.46%
3
Thắng
23.08%
Fredrikstad
Friendly
16 thg 03, 2024
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  1
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1. Division
13 thg 08, 2023
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
2  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1. Division
16 thg 05, 2023
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
1  -  0
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Friendly
01 thg 04, 2023
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
2  -  0
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1. Division
22 thg 08, 2022
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
2  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Arsenal tá hỏa cập nhật chấn thương của Odegaard

Martin Odegaard được chụp ảnh tập tễnh chống nạng lên máy bay phản lực tư nhân ở Oslo, do dính chấn thương mắt cá nghiêm trọng khi làm nhiệm vụ cùng tuyển Na Uy.

Dự đoán máy tính

KFUM Oslo
Fredrikstad
Thắng
36.6%
Hòa
26.6%
Thắng
36.8%
KFUM Oslo thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Fredrikstad thắng
0-1
9.9%
1-2
8.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22155252 - 173550
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22124648 - 242440
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22117440 - 271340
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22117437 - 271040
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
22104835 - 34134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2297628 - 27134
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278726 - 27-129
8
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
22751032 - 45-1326
9
HamKam
Đội bóng HamKam
2267924 - 28-425
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2167827 - 32-525
11
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22741122 - 28-625
12
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
22661025 - 35-1024
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22651123 - 32-923
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
2157931 - 35-422
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
22631325 - 41-1621
16
Odd
Đội bóng Odd
22561121 - 37-1621