Cup QG Italy
Cup QG Italy -1/16
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
2  -  4
Parma
Đội bóng Parma
Roberto Piccoli 54'
Gabriel Strefezza 76'
Sohm 9'
Bonny 28'
Dennis Man 90'+7(pen)
Pongracic 90'+4(og)
Stadio Via del Mare
D. Minelli

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
11
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
534
Số đường chuyền
385
462
Số đường chuyền chính xác
300
2
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
20
Cầu thủ Roberto D'Aversa
Roberto D'Aversa
HLV
Cầu thủ Fabio Pecchia
Fabio Pecchia

Đối đầu gần đây

Lecce

Số trận (40)

10
Thắng
25%
13
Hòa
32.5%
17
Thắng
42.5%
Parma
Friendly
29 thg 07, 2022
Parma
Đội bóng Parma
Kết thúc
1  -  0
Lecce
Đội bóng Lecce
Serie B
19 thg 03, 2022
Parma
Đội bóng Parma
Kết thúc
0  -  0
Lecce
Đội bóng Lecce
Serie B
07 thg 11, 2021
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
4  -  0
Parma
Đội bóng Parma
Coppa Italia
15 thg 08, 2021
Parma
Đội bóng Parma
Kết thúc
1  -  3
Lecce
Đội bóng Lecce
Serie A
02 thg 08, 2020
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
3  -  4
Parma
Đội bóng Parma

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo 'vô danh' muốn cống hiến cho Man United

Các tuyển trạch viên của Man United vẫn duy trì sự quan tâm đặc biệt đến thị trường Serie A và đang nhắm tới tiền đạo Nikola Krstovic của Lecce.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu AFC Champions League - Al Shorta vs Al Nassr; La Liga vòng 5 - Vallecano vs Osasuna

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 16/9 và sáng 17/9: Lịch thi đấu AFC Champions League - Al Shorta vs Al Nassr; La Liga vòng 5 - Vallecano vs Osasuna; Serie A vòng 4 - Parma vs Udinese...

Dự đoán máy tính

Lecce
Parma
Thắng
49.5%
Hòa
23.4%
Thắng
27.1%
Lecce thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.7%
3-1
5.6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.6%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6%
0-0
4.9%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Parma thắng
0-1
6.1%
1-2
6.8%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%