Grobiņa
VĐQG Latvia
Grobiņa
Kết thúc
0 - 1
Riga FC
BFC Daugavpils
Kết thúc
2 - 0
Grobiņa
Grobiņa
Kết thúc
1 - 1
FK Auda
FK Tukums 2000
Kết thúc
2 - 0
Grobiņa
Valmiera FC
Kết thúc
1 - 1
Grobiņa
Grobiņa
Kết thúc
3 - 0
FK Metta
Grobiņa
Kết thúc
3 - 2
FK Liepāja
Grobiņa
Kết thúc
0 - 4
FK RFS
FS Jelgava
Kết thúc
2 - 1
Grobiņa
Riga FC
Kết thúc
2 - 0
Grobiņa
Grobiņa
Kết thúc
1 - 3
BFC Daugavpils
Grobiņa
Kết thúc
2 - 2
FK Auda
FK Tukums 2000
Kết thúc
1 - 2
Grobiņa
Grobiņa
Kết thúc
0 - 2
Valmiera FC
FK Metta
Kết thúc
1 - 1
Grobiņa
FK Liepāja
Kết thúc
3 - 0
Grobiņa
FK RFS
Kết thúc
5 - 0
Grobiņa
Grobiņa
Kết thúc
4 - 2
FS Jelgava
Grobiņa
Kết thúc
0 - 6
Riga FC
Grobiņa
Kết thúc
3 - 0
BFC Daugavpils
FK Auda
Kết thúc
0 - 1
Grobiņa
Grobiņa
Kết thúc
2 - 1
FK Tukums 2000
VĐQG Latvia
Valmiera FC
Kết thúc
0 - 0
Grobiņa
Grobiņa
Kết thúc
1 - 2
FK Metta
FK Liepāja
Kết thúc
0 - 1
Grobiņa
FK RFS
Kết thúc
3 - 0
Grobiņa
Grobiņa
Kết thúc
2 - 3
FS Jelgava
Riga FC
Kết thúc
6 - 1
Grobiņa
BFC Daugavpils
Kết thúc
4 - 0
Grobiņa
FK Auda
Kết thúc
2 - 0
Grobiņa
Grobiņa
20:00
FK Tukums 2000
Grobiņa
23:00
Valmiera FC
FK Metta
19:00
Grobiņa
Grobiņa
19:00
FK Liepāja
Grobiņa
18:00
FK RFS
FS Jelgava
18:00
Grobiņa