VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 9
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
Kết thúc
4  -  2
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Pečar 18', 48'
Poplatnik 65'
Maher 90'+1
Nukić 32'
Motika 35'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
 
32'
1
-
1
 
35'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
48'
2
-
2
 
65'
3
-
2
 
 
83'
90'+1
4
-
2
 
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
3
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
12
5
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
52
Tấn công
116
42
Tấn công nguy hiểm
72
4
Cứu thua
3
Cầu thủ Ales Arnol
Ales Arnol
HLV
Cầu thủ João Henriques
João Henriques

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

10 tên tuổi giải nghệ trong năm 2024

Wojciech Szczesny và Claudio Bravo là 2 cầu thủ gần nhất thông báo giải nghệ vào cuối tháng 8.

Dự đoán máy tính

NK Bravo
NK Olimpija Ljubljana
Thắng
24.3%
Hòa
26.2%
Thắng
49.5%
NK Bravo thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4%
3-1
1.9%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.3%
2-1
5.9%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.7%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
NK Olimpija Ljubljana thắng
0-1
12.9%
1-2
9.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
4.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.8%
1-4
1.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
954015 - 41119
2
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
944114 - 7716
3
Maribor
Đội bóng Maribor
843116 - 8815
4
NS Mura
Đội bóng NS Mura
850312 - 10215
5
Celje
Đội bóng Celje
842213 - 11214
6
FC Koper
Đội bóng FC Koper
84139 - 4513
7
Primorje
Đội bóng Primorje
83059 - 17-89
8
Nafta Lendava
Đội bóng Nafta Lendava
82068 - 17-96
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
81256 - 12-65
10
Domžale
Đội bóng Domžale
80265 - 17-122