VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 31
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
1  -  2
Celje
Đội bóng Celje
Mijić 84'(pen)
Gregor Bajde 60', 63'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
40'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
60'
0
-
1
 
63'
0
-
2
84'
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
11
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
3
Cứu thua
10
Cầu thủ Oskar Drobne
Oskar Drobne
HLV
Cầu thủ Damir Krznar
Damir Krznar

Đối đầu gần đây

NK Rogaška

Số trận (4)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
4
Thắng
100%
Celje
SNL
22 thg 02, 2024
Celje
Đội bóng Celje
Kết thúc
4  -  1
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
SNL
21 thg 10, 2023
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
0  -  4
Celje
Đội bóng Celje
SNL
13 thg 08, 2023
Celje
Đội bóng Celje
Kết thúc
2  -  0
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Friendly
24 thg 01, 2020
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
0  -  5
Celje
Đội bóng Celje

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

NK Rogaška
Celje
Thắng
30.8%
Hòa
27.1%
Thắng
42.1%
NK Rogaška thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.3%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.6%
2-1
7.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.6%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Celje thắng
0-1
11.6%
1-2
8.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
3.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
853014 - 31118
2
Maribor
Đội bóng Maribor
843116 - 8815
3
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
843113 - 6715
4
NS Mura
Đội bóng NS Mura
850312 - 10215
5
Celje
Đội bóng Celje
842213 - 11214
6
FC Koper
Đội bóng FC Koper
84139 - 4513
7
Primorje
Đội bóng Primorje
83059 - 17-89
8
Nafta Lendava
Đội bóng Nafta Lendava
82068 - 17-96
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
81256 - 12-65
10
Domžale
Đội bóng Domžale
80265 - 17-122