VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 4
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
4  -  3
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Filippov 37', 48'(pen), 57'
Kaliuzhnyi 41'
Shabanov 16'(og)
Kryskiv 25'
Pedrinho 90'+5
Vitaliy Romanov

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
4
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Ruslan Rotan
Ruslan Rotan
HLV
Cầu thủ Marino Pusic
Marino Pusic

Đối đầu gần đây

Oleksandriya

Số trận (34)

3
Thắng
8.82%
7
Hòa
20.59%
24
Thắng
70.59%
Shakhtar Donetsk
Premier League
26 thg 02, 2024
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
0  -  3
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
14 thg 08, 2023
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
2  -  1
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Premier League
07 thg 05, 2023
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
1  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
29 thg 10, 2022
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
2  -  2
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Premier League
11 thg 12, 2021
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
1  -  2
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bologna chia điểm với Shakhtar Donetsk sau trận hòa không bàn thắng

Trở lại đấu trường danh giá nhất châu Âu sau đúng 60 năm, đại diện của Serie A là Bologna đã có điểm số đầu tiên. Các học trò của HLV Vincenzo Italiano hòa 0-0 với những vị khách tới từ Ukraine là Shakhtar Donetsk.

Dự đoán máy tính

Oleksandriya
Shakhtar Donetsk
Thắng
35.6%
Hòa
24.3%
Thắng
40.1%
Oleksandriya thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.2%
3-1
3.9%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.2%
2-1
8.1%
3-2
3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6.3%
0-0
5%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Shakhtar Donetsk thắng
0-1
7.7%
1-2
8.7%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6%
1-3
4.5%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.1%
1-4
1.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
11005 - 053
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
11002 - 113
3
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
11002 - 113
4
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
11001 - 013
5
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
11001 - 013
6
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
21013 - 5-23
7
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
10102 - 201
8
Obolon
Đội bóng Obolon
10102 - 201
9
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
10100 - 001
10
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
20111 - 2-11
11
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
00000 - 000
Chưa có thông tin
12
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
00000 - 000
Chưa có thông tin
13
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
00000 - 000
Chưa có thông tin
14
Inhulets
Đội bóng Inhulets
10011 - 2-10
15
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
10010 - 1-10
16
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
20020 - 4-40