VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Portillo 18'
Gabriel Menino 88'
Alemão 82'
Allianz Parque

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
4
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
6
12
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
5
4
Cứu thua
7
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Internacional
Thắng
64.6%
Hòa
21.1%
Thắng
14.3%
Palmeiras thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
8%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.4%
3-1
6.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
6.6%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Internacional thắng
0-1
5.2%
1-2
3.9%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26165545 - 252053
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
26155643 - 192450
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26147532 - 25749
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25136640 - 291145
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26135834 - 26844
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26126837 - 271042
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26125934 - 27741
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
251051030 - 35-535
9
Internacional
Đội bóng Internacional
2398624 - 20435
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2489732 - 36-433
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26881031 - 36-532
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25871031 - 32-131
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
24861027 - 29-230
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
24841225 - 30-528
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
25771132 - 40-828
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25761221 - 28-727
17
Vitória
Đội bóng Vitória
26741528 - 39-1125
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
265101123 - 33-1025
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
24571223 - 35-1222
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
26461621 - 42-2118