EURO
EURO -Vòng 1 - Bảng E
Romania
Đội bóng Romania
Kết thúc
3  -  0
Ukraine
Đội bóng Ukraine
Stanciu 29'
Gabriel Marin 53'
Dragus 57'
Allianz Arena
Glenn Nyberg
VTV2,VTV Cần Thơ,TV360

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
6
9
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
237
Số đường chuyền
591
171
Số đường chuyền chính xác
516
3
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
18
Cầu thủ Edward Iordanescu
Edward Iordanescu
HLV
Cầu thủ Serhiy Rebrov
Serhiy Rebrov

Đối đầu gần đây

Romania

Số trận (6)

3
Thắng
50%
1
Hòa
16.67%
2
Thắng
33.33%
Ukraine
International Friendly
29 thg 05, 2016
Romania
Đội bóng Romania
Kết thúc
3  -  4
Ukraine
Đội bóng Ukraine
International Friendly
08 thg 02, 2011
Romania
Đội bóng Romania
Kết thúc
2  -  2
Ukraine
Đội bóng Ukraine
International Friendly
29 thg 05, 2010
Ukraine
Đội bóng Ukraine
Kết thúc
3  -  2
Romania
Đội bóng Romania
International Friendly
20 thg 08, 2003
Ukraine
Đội bóng Ukraine
Kết thúc
0  -  2
Romania
Đội bóng Romania
International Friendly
26 thg 03, 2002
Romania
Đội bóng Romania
Kết thúc
4  -  1
Ukraine
Đội bóng Ukraine

Phong độ gần đây

Tin Tức

Kết quả và lịch thi đấu futsal World Cup 19/9: Phong độ trái ngược của Ukraine

Kết quả và lịch thi đấu futsal World Cup 19/9 nhận được sự chú ý khi Ukraine trình diễn phong độ trái ngược so với ngày ra quân.

Bologna chia điểm với Shakhtar Donetsk sau trận hòa không bàn thắng

Trở lại đấu trường danh giá nhất châu Âu sau đúng 60 năm, đại diện của Serie A là Bologna đã có điểm số đầu tiên. Các học trò của HLV Vincenzo Italiano hòa 0-0 với những vị khách tới từ Ukraine là Shakhtar Donetsk.

Albania lội ngược dòng ấn tượng trận mở màn Nations League

Tại bảng B1 Nations League 2024, Albani đến làm khách trên sân Ukraine.

Dự đoán máy tính

Romania
Ukraine
Thắng
28.6%
Hòa
24.5%
Thắng
46.9%
Romania thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
2.8%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.1%
2-1
7%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
5.8%
2-2
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Ukraine thắng
0-1
9.5%
1-2
9.4%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7.7%
1-3
5.1%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.2%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
EURO

BXH EURO 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Đức
Đội bóng Đức
32108 - 267
2
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
31205 - 325
3
Hungary
Đội bóng Hungary
31022 - 5-33
4
Scotland
Đội bóng Scotland
30122 - 7-51

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tây Ban Nha
Đội bóng Tây Ban Nha
33005 - 059
2
Ý
Đội bóng Ý
31113 - 304
3
Croatia
Đội bóng Croatia
30213 - 6-32
4
Albania
Đội bóng Albania
30123 - 5-21

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anh
Đội bóng Anh
31202 - 115
2
Đan Mạch
Đội bóng Đan Mạch
30302 - 203
3
Slovenia
Đội bóng Slovenia
30302 - 203
4
Serbia
Đội bóng Serbia
30211 - 2-12

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Áo
Đội bóng Áo
32016 - 426
2
Pháp
Đội bóng Pháp
31202 - 115
3
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
31114 - 404
4
Ba Lan
Đội bóng Ba Lan
30123 - 6-31

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Romania
Đội bóng Romania
31114 - 314
2
Bỉ
Đội bóng Bỉ
31112 - 114
3
Slovakia
Đội bóng Slovakia
31113 - 304
4
Ukraine
Đội bóng Ukraine
31112 - 4-24

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bồ Đào Nha
Đội bóng Bồ Đào Nha
32015 - 326
2
Thổ Nhĩ Kỳ
Đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ
32015 - 506
3
Georgia
Đội bóng Georgia
31114 - 404
4
Cộng hòa Séc
Đội bóng Cộng hòa Séc
30123 - 5-21