VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 16
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
2  -  1
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Victor Torp 52'
Bjørn Inge 78'
Anton Skipper 17'(og)
Sarpsborg Stadion
Espen Eskas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Phạm lỗi
8
8
Phạt góc
8
516
Số đường chuyền
399
422
Số đường chuyền chính xác
298
4
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
10
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn
HLV
Cầu thủ Jostein Grindhaug
Jostein Grindhaug

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 8/9, giao hữu quốc tế

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 08/09 tại giải giao hữu quốc tế; dự đoán tỉ số Mỹ vs Canada cùng các chuyên gia phân tích.

Dự đoán máy tính

Sarpsborg 08
Haugesund
Thắng
53.7%
Hòa
24.7%
Thắng
21.6%
Sarpsborg 08 thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.6%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.6%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Haugesund thắng
0-1
7.2%
1-2
5.5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22155252 - 173550
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22124648 - 242440
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22117440 - 271340
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22117437 - 271040
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
22104835 - 34134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2297628 - 27134
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278726 - 27-129
8
HamKam
Đội bóng HamKam
2377929 - 28128
9
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
23761027 - 36-927
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
23751133 - 47-1426
11
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2167827 - 32-525
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22741122 - 28-625
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22651123 - 32-923
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
2157931 - 35-422
15
Odd
Đội bóng Odd
22561121 - 37-1621
16
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
23631425 - 46-2121