VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
1  -  3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Maigaard 86'
Tangen 13'
Brekalo 48'
Svendsen 90'+2
Sarpsborg Stadion
Marius Lien

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
1
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 1
53'
 
 
55'
 
90'+2
1
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
7
15
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
513
Số đường chuyền
367
440
Số đường chuyền chính xác
286
1
Cứu thua
5
10
Tắc bóng
16
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn
HLV
Cầu thủ Bjarte Lunde Aarsheim
Bjarte Lunde Aarsheim

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 8/9, giao hữu quốc tế

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 08/09 tại giải giao hữu quốc tế; dự đoán tỉ số Mỹ vs Canada cùng các chuyên gia phân tích.

Dự đoán máy tính

Sarpsborg 08
Viking Stavanger
Thắng
32%
Hòa
24.8%
Thắng
43.2%
Sarpsborg 08 thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
3.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.5%
2-1
7.6%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
5.9%
0-0
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Viking Stavanger thắng
0-1
9%
1-2
9%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7%
1-3
4.7%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.6%
1-4
1.8%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22155252 - 173550
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22124648 - 242440
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22117440 - 271340
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22117437 - 271040
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
22104835 - 34134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2297628 - 27134
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278726 - 27-129
8
HamKam
Đội bóng HamKam
2377929 - 28128
9
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
23761027 - 36-927
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
23751133 - 47-1426
11
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2167827 - 32-525
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22741122 - 28-625
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22651123 - 32-923
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
2157931 - 35-422
15
Odd
Đội bóng Odd
22561121 - 37-1621
16
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
23631425 - 46-2121