Cúp QG Đức
Cúp QG Đức -1/32
Würzburger Kickers
Đội bóng Würzburger Kickers
Kết thúc
2  -  2
Pen: 3-5
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
Kuc 11'
Hannemann 100'
Farahnah 18'(og)
Marius Bülter 107'
flyeralarm-Arena
Martin Petersen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
 
18'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
Hiệp phụ
102'
 
 
107'
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
2
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
11
4
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
351
Số đường chuyền
802
222
Số đường chuyền chính xác
673
10
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
22
Cầu thủ Markus Zschiesche
Markus Zschiesche
HLV
Cầu thủ Pellegrino Matarazzo
Pellegrino Matarazzo

Đối đầu gần đây

Würzburger Kickers

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Hoffenheim
DFB Pokal
10 thg 08, 2019
Würzburger Kickers
Đội bóng Würzburger Kickers
Kết thúc
3  -  3
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bayer Leverkusen đánh bại Hoffenheim tại sân khách

Sau khi đánh mất chuỗi 35 trận bất bại liên tiếp tại Bundesliga với trận thua 2-3 RB Leipzig, Bayer Leverkusen đã sớm tìm lại được mạch thắng trong chuyến hành quân tới sân của Hoffenheim trong khuôn khổ vòng 3 Bundesliga.

Sao Leverkusen tụt quần ăn mừng

Khoảnh khắc hài hước diễn ra trong trận thắng 4-1 của Leverkusen trước Hoffenheim ở vòng 3 Bundesliga diễn ra vào đêm 14/9.

Leverkusen đại thắng trên sân khách

Tối 14/9 (giờ Hà Nội), nhà đương kim vô địch Bayer Leverkusen có màn vùi dập Hoffenheim 4-1 ngay trên sân đối thủ ở vòng 3 Bundesliga mùa này.

Dự đoán máy tính

Würzburger Kickers
Hoffenheim
Thắng
15%
Hòa
18.5%
Thắng
66.5%
Würzburger Kickers thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.6%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
1.8%
3-1
1.4%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
3.7%
2-1
4.2%
3-2
1.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.5%
2-2
4.9%
0-0
3.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Hoffenheim thắng
0-1
8.6%
1-2
9.8%
2-3
3.7%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
9.8%
1-3
7.5%
2-4
2.1%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
7.5%
1-4
4.3%
2-5
1%
3-6
0.1%
4-7
0%
0-4
4.3%
1-5
2%
2-6
0.4%
3-7
0%
0-5
2%
1-6
0.7%
2-7
0.1%
3-8
0%
0-6
0.8%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%