Các loại thuốc điều trị viêm chóp xoay

Điều trị viêm chóp xoay thường bao gồm các loại thuốc giúp giảm đau và viêm. Những loại thuốc này có thể được kê đơn hoặc không kê đơn tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm và đau.

1. Danh mục thuốc điều trị viêm chóp xoay

Dưới đây là danh mục các loại thuốc điều trị viêm chóp xoay được sử dụng phổ biến, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, nhằm mục đích giảm đau, giảm viêm, và hỗ trợ hồi phục:

1.1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

- Ibuprofen

NỘI DUNG:

1. Danh mục thuốc điều trị viêm chóp xoay

2. Tác dụng của thuốc điều trị viêm chóp xoay

3. Tác dụng phụ của thuốc điều trị viêm chóp xoay

4. Chống chỉ định thuốc điều trị viêm chóp xoay

5. Những lưu ý khi dùng thuốc điều trị viêm chóp xoay

- Naproxen

- Diclofenac

- Aspirin

1.2. Thuốc giảm đau không chứa steroid (Analgesics)

- Acetaminophen

1.3. Thuốc giãn cơ (Muscle Relaxants)

Cyclobenzaprine

Methocarbamol

Baclofen

1.4. Thuốc tiêm corticosteroid

Methylprednisolone

Triamcinolone

Hydrocortisone

1.5. Thuốc bôi ngoài da (Topical Analgesics)

Gel Diclofenac

Capsaicin Cream

Methyl salicylate

1.6. Thuốc điều trị đau thần kinh (Neuropathic Pain Medications)

Gabapentin

Pregabalin

Duloxetine

1.7. Thuốc ức chế COX-2 (Coxibs)

Celecoxib

1.8. Thuốc kháng viêm sinh học (ít phổ biến hơn)

Etanercept

Adalimumab

Lưu ý:

- NSAIDs và thuốc giảm đau thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị viêm chóp xoay để giảm đau và viêm tức thì.

- Thuốc giãn cơ được chỉ định khi có hiện tượng co cứng cơ xung quanh vai.

- Tiêm corticosteroid chỉ được sử dụng trong các trường hợp viêm nghiêm trọng hoặc khi các biện pháp khác không hiệu quả.

- Thuốc bôi ngoài da thường giúp giảm đau tại chỗ, giảm tác dụng phụ toàn thân.

- Thuốc điều trị đau thần kinh được chỉ định khi viêm chóp xoay liên quan đến chèn ép thần kinh gây đau lan tỏa.

Việc sử dụng các loại thuốc trên cần phải được chỉ định bởi bác sĩ, đặc biệt là trong trường hợp tiêm steroid và sử dụng thuốc giảm đau mạnh để tránh biến chứng và tác dụng phụ.

2. Tác dụng của thuốc điều trị viêm chóp xoay

Thuốc điều trị viêm chóp xoay có tác dụng chính là giảm đau, giảm viêm và hỗ trợ phục hồi khớp vai bị tổn thương. Mỗi loại thuốc có cơ chế tác động khác nhau và thường được lựa chọn tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh và các triệu chứng đi kèm. Dưới đây là tác dụng của từng nhóm thuốc:

2.1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Tác dụng: Giảm viêm và giảm đau do chóp xoay bị kích ứng hoặc tổn thương.
Lợi ích: Giảm sưng và đau nhanh chóng, giúp bệnh nhân dễ dàng cử động vai hơn.
Hạn chế: Sử dụng dài hạn có thể gây tác dụng phụ như loét dạ dày, đau dạ dày, và tổn thương thận.

2.2. Thuốc giảm đau (Analgesics)

Tác dụng: Giảm đau nhưng không có tác dụng chống viêm.
Cơ chế: Hoạt động trên hệ thần kinh trung ương để làm giảm tín hiệu đau từ cơ thể gửi đến não.
Lợi ích: Giảm đau nhẹ đến vừa, ít gây kích ứng dạ dày hơn so với NSAIDs.
Hạn chế: Không giúp giảm viêm hoặc cải thiện nguyên nhân cơ bản của viêm chóp xoay.

2.3. Thuốc giãn cơ

Tác dụng: Giảm co cứng cơ xung quanh khớp vai, giúp cải thiện khả năng vận động và giảm đau.
Cơ chế: Làm giãn cơ bằng cách ức chế các tín hiệu thần kinh gây co thắt cơ.
Lợi ích: Giảm căng cơ và đau do co cứng vùng vai, giúp phục hồi nhanh hơn.
Hạn chế: Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, và mệt mỏi.

2.4. Tiêm corticosteroid

Tiêm corticosteroid vào khớp vai có thể giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động của vai, đặc biệt là nếu tiêm ngay sau khi viêm chóp xoay bắt đầu.

Tác dụng: Giảm viêm và đau một cách mạnh mẽ, đặc biệt trong các trường hợp viêm nặng.
Cơ chế: Corticosteroid ức chế hệ thống miễn dịch và các phản ứng viêm, giúp giảm viêm và sưng tại vùng bị tổn thương.
Lợi ích: Giảm đau nhanh chóng và lâu dài, thường hiệu quả trong vòng vài tuần đến vài tháng.
Hạn chế: Sử dụng quá nhiều có thể gây suy yếu gân, làm tăng nguy cơ rách gân, và các tác dụng phụ khác như teo da.

2.5. Thuốc bôi ngoài da

Tác dụng: Giảm đau tại chỗ mà không gây ảnh hưởng toàn thân.
Cơ chế: Tác động trực tiếp lên vùng bị viêm hoặc đau bằng cách làm nóng, lạnh hoặc ngăn chặn tín hiệu đau từ thần kinh.
Lợi ích: Ít tác dụng phụ toàn thân, giảm đau ngay tại khu vực sử dụng.
Hạn chế: Hiệu quả thường không mạnh bằng thuốc uống hoặc tiêm và chỉ hữu ích trong các trường hợp viêm nhẹ.

2.6. Thuốc điều trị đau thần kinh

Tác dụng: Giảm đau nếu viêm chóp xoay gây chèn ép hoặc kích thích dây thần kinh.
Cơ chế: Điều chỉnh cách thức hoạt động của hệ thần kinh, làm giảm tín hiệu đau từ thần kinh đến não.
Lợi ích: Hiệu quả trong trường hợp đau lan tỏa do chèn ép dây thần kinh.
Hạn chế: Thường có tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi.

2.7. Thuốc ức chế COX-2

Tác dụng: Giảm viêm và đau, tương tự như NSAIDs nhưng ít gây hại cho dạ dày.
Cơ chế: Ức chế enzyme COX-2, ngăn ngừa sự hình thành các chất gây viêm và đau mà không ảnh hưởng nhiều đến dạ dày.
Lợi ích: Hiệu quả trong việc giảm viêm và đau, ít gây loét dạ dày.
Hạn chế: Có thể gây ra các tác dụng phụ lên hệ tim mạch nếu sử dụng trong thời gian dài.

Lưu ý:

Sử dụng thuốc cần thận trọng, đặc biệt là thuốc tiêm corticosteroid hoặc NSAIDs dài hạn, để tránh tác dụng phụ không mong muốn. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

3. Tác dụng phụ của thuốc điều trị viêm chóp xoay

Thuốc điều trị viêm chóp xoay, mặc dù có hiệu quả trong việc giảm đau và viêm, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là các tác dụng phụ của từng nhóm thuốc thường dùng trong điều trị viêm chóp xoay:

3.1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Tác dụng phụ:

Kích ứng dạ dày: Gây viêm loét dạ dày, đau dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt khi sử dụng lâu dài.
Suy thận: Sử dụng NSAIDs kéo dài có thể gây tổn thương thận, suy giảm chức năng thận.
Tăng nguy cơ tim mạch: Một số NSAIDs có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh tim.

Dị ứng: Một số người có thể gặp phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, hoặc khó thở.

3.2. Thuốc giảm đau

Tác dụng phụ:

Tổn thương gan: Acetaminophen (Tylenol) có thể gây tổn thương gan nếu dùng quá liều hoặc trong thời gian dài.
Phản ứng dị ứng: Phát ban, sưng, hoặc khó thở có thể xảy ra, mặc dù hiếm.

3.3. Thuốc giãn cơ

Tác dụng phụ:

Buồn ngủ và mệt mỏi: Thuốc giãn cơ có thể gây buồn ngủ, làm giảm sự tập trung và tỉnh táo.
Chóng mặt: Một số người có thể cảm thấy chóng mặt hoặc mất thăng bằng.
Khô miệng và rối loạn tiêu hóa: Thường gặp khi sử dụng lâu dài.
Lệ thuộc thuốc: Sử dụng thuốc giãn cơ quá mức có thể gây lệ thuộc vào thuốc.

3.4. Tiêm corticosteroid

Tác dụng phụ:

Suy yếu gân: Tiêm corticosteroid quá nhiều có thể làm suy yếu gân và tăng nguy cơ rách gân.
Mỏng da: Khi tiêm nhiều lần, corticosteroid có thể làm da mỏng và dễ tổn thương.
Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Thuốc có thể làm suy yếu hệ miễn dịch tại chỗ, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng.
Loãng xương: Sử dụng corticosteroid dài hạn có thể gây loãng xương và suy yếu xương.

3.5. Thuốc bôi ngoài da

Tác dụng phụ:

Kích ứng da: Gây phát ban, ngứa, nóng rát tại chỗ bôi, đặc biệt là thuốc chứa capsaicin.
Dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với thành phần của thuốc bôi.
Mẩn đỏ: Sử dụng thuốc bôi quá nhiều hoặc trong thời gian dài có thể gây mẩn đỏ và khô da.

3.6. Thuốc điều trị đau thần kinh

Tác dụng phụ:

Buồn ngủ và mệt mỏi: Gabapentin và Pregabalin thường gây cảm giác buồn ngủ.
Chóng mặt: Một tác dụng phụ phổ biến khi dùng các loại thuốc này.
Tăng cân: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng tăng cân.
Phù chân và tay: Thuốc có thể gây phù nề ngoại vi.

3.7. Thuốc ức chế COX-2 (Coxibs)

Tác dụng phụ:

Tăng nguy cơ tim mạch: Mặc dù ít gây hại cho dạ dày hơn NSAIDs, nhưng thuốc ức chế COX-2 có thể tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.
Đau dạ dày và tiêu hóa: Mặc dù ít hơn NSAIDs truyền thống, nhưng vẫn có thể gây ảnh hưởng đến tiêu hóa nếu dùng lâu dài.

Lưu ý:

- Mặc dù các loại thuốc này giúp giảm đau và viêm hiệu quả, việc sử dụng lâu dài hoặc không đúng cách có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.

- Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc, đặc biệt là các loại thuốc tiêm và thuốc chống viêm mạnh, để cân nhắc lợi ích và rủi ro.

4. Chống chỉ định thuốc điều trị viêm chóp xoay

Chống chỉ định khi sử dụng thuốc điều trị viêm chóp xoay rất quan trọng để tránh các biến chứng và tác dụng phụ nguy hiểm, đặc biệt ở những người có tiền sử bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe đặc biệt.

4.1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)

Chống chỉ định:

Người có loét dạ dày hoặc viêm loét tá tràng: NSAIDs có thể làm tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa.
Người có suy thận hoặc bệnh thận: Thuốc này có thể làm suy giảm chức năng thận.
Người có bệnh tim mạch: Một số NSAIDs có thể tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
Người bị hen suyễn: NSAIDs có thể gây co thắt phế quản, làm nặng thêm triệu chứng hen.
Người bị dị ứng với aspirin hoặc các NSAIDs khác.

4.2. Thuốc giảm đau

Chống chỉ định:

Acetaminophen (Paracetamol): Không dùng cho người có bệnh suy gan nặng, hoặc người sử dụng rượu nhiều vì acetaminophen có thể gây tổn thương gan.
Người có tiền sử dị ứng với acetaminophen.

4.3. Thuốc giãn cơ

Chống chỉ định:

Người có bệnh gan hoặc bệnh thận nặng: Một số thuốc giãn cơ bị chuyển hóa qua gan và thải qua thận, nên có thể làm tăng tác dụng phụ nếu chức năng gan thận bị suy giảm.
Người đang sử dụng các loại thuốc an thần khác hoặc thuốc chống trầm cảm: Có thể gây tác dụng phụ tương tác, tăng nguy cơ buồn ngủ và giảm chức năng thần kinh.
Người bị nhược cơ (Myasthenia gravis) hoặc rối loạn thần kinh cơ khác.

4.4. Tiêm corticosteroid

Chống chỉ định:

Người có nhiễm trùng tại chỗ hoặc nhiễm trùng toàn thân chưa được điều trị: Tiêm corticosteroid có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến tình trạng nhiễm trùng nặng hơn.
Người có tiền sử loãng xương: Corticosteroid có thể làm yếu xương, tăng nguy cơ gãy xương.
Người có bệnh tiểu đường: Tiêm corticosteroid có thể làm tăng đường huyết.
Người bị cao huyết áp không kiểm soát: Corticosteroid có thể làm tăng huyết áp.
Người bị dị ứng với corticosteroid.

4.5. Thuốc bôi ngoài da

Chống chỉ định:

Người có da nhạy cảm hoặc có tiền sử dị ứng với các thành phần của thuốc.
Không bôi lên vết thương hở hoặc vùng da bị tổn thương.
Người bị viêm da, phát ban hoặc chàm tại vùng da bôi thuốc.

4.6. Thuốc điều trị đau thần kinh

Chống chỉ định:

Người có tiền sử dị ứng với gabapentin hoặc pregabalin.
Người bị suy giảm chức năng thận: Cần điều chỉnh liều lượng vì thuốc này được thải trừ qua thận.
Người có rối loạn tâm thần: Có thể làm nặng thêm các triệu chứng rối loạn tâm lý.
Người đang sử dụng các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác: Cần thận trọng vì nguy cơ tăng tác dụng an thần, buồn ngủ.

4.7. Thuốc ức chế COX-2

Chống chỉ định:

Người có tiền sử bệnh tim mạch: Thuốc ức chế COX-2 có thể làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.
Người có suy gan nặng: Thuốc này có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về gan.
Người bị loét dạ dày tá tràng hoặc có tiền sử chảy máu dạ dày.

Lưu ý:

Việc chống chỉ định khi sử dụng thuốc điều trị viêm chóp xoay rất quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc, đặc biệt là nếu họ có các bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc khác. Việc tự ý dùng thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.

5. Những lưu ý khi dùng thuốc điều trị viêm chóp xoay

5.1. Tuân thủ chỉ định của bác sĩ

Liều lượng và thời gian: Luôn sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian mà bác sĩ đã chỉ định. Không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Theo dõi tình trạng sức khỏe: Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng mới nào hoặc tác dụng phụ mà bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.

5.2. Kiểm tra tương tác thuốc

Thông báo về các thuốc khác đang sử dụng: Khi đi khám, hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược mà bạn đang dùng để tránh tương tác thuốc có thể gây hại.

Chú ý đến thuốc OTC: Cả thuốc không kê đơn (OTC) cũng có thể tương tác với thuốc kê đơn, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.

5.3. Theo dõi tác dụng phụ

Lưu ý các triệu chứng bất thường: Nếu bạn cảm thấy các triệu chứng bất thường hoặc tác dụng phụ (như buồn nôn, đau dạ dày, phát ban, hoặc các triệu chứng khó chịu khác), hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Ghi chép lại các phản ứng: Ghi lại bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải để thảo luận với bác sĩ tại lần tái khám.

5.4. Chú ý đến chế độ ăn uống và lối sống

Tránh rượu: Rượu có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan nếu bạn đang dùng acetaminophen hoặc các thuốc khác.

Dinh dưỡng hợp lý: Một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng có thể giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và hỗ trợ quá trình hồi phục.

Uống đủ nước: Đảm bảo cung cấp đủ nước cho cơ thể, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng thuốc NSAIDs, vì chúng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.

5.5. Theo dõi sức khỏe định kỳ

Khám định kỳ: Thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe và tác động của thuốc.

Kiểm tra chức năng gan và thận: Nếu bạn dùng thuốc trong thời gian dài, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm để theo dõi chức năng gan và thận.

5.6. Không tự ý ngừng thuốc

Ngừng thuốc từ từ: Đối với một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc giãn cơ hoặc thuốc điều trị đau thần kinh, việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra triệu chứng cai. Hãy hỏi bác sĩ về cách ngừng thuốc an toàn.

5.7. Cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc

Tác dụng an thần: Nếu thuốc gây buồn ngủ hoặc chóng mặt, hãy tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết chắc rằng thuốc không ảnh hưởng đến khả năng của mình.

5.8. Chú ý đến thời điểm và cách dùng thuốc

Thời gian dùng thuốc: Một số thuốc nên được dùng với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày, trong khi những thuốc khác có thể được dùng khi bụng đói.

Uống đủ nước: Đối với một số loại thuốc, uống đủ nước có thể giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý:

Việc sử dụng thuốc điều trị viêm chóp xoay cần sự chú ý và thận trọng. Hãy luôn thảo luận với bác sĩ về bất kỳ mối quan tâm nào liên quan đến việc sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

BSCKII Hồ Nhựt Tâm

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/cac-loai-thuoc-dieu-tri-viem-chop-xoay-169241016162626898.htm