Ngày Bình thường | Sao: Thiên Lao |
Giờ Hoàng đạo | Canh Dần, Nhâm Thìn, Qúy Tỵ, Bính Thân, đinh Dậu, Kỷ Hợi |
Giờ Hắc đạo | Mậu Tí, Kỷ Sửu, Tân Mão, Giáp Ngọ, ất Mùi, Mậu Tuất |
Năm | Hoả Phú đăng hỏa |
Mùa: Mùa thu | Vượng: Kim Khắc: Hỏa Trọng |
Ngày | Thổ Ốc thượng thổ, Ðất trên mái nhà |
Tuổi xung | Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý |
Tiết khí | Bạch lộ (Nắng nhạt) - Thu phân (Giữa thu) |
Sao | Giác |
Động vật | Giao long |
Trực | Trừ Tốt cho các việc trừ phục, cúng giải, cạo đầu - Xấu cho các việc xuất vốn, hội họp, châm chích |
Xuất hành | |
Hỷ thần | Tây Nam |
Tài thần | chính Đông |
Kê thần | Tây Bắc |
Cát tinh | Tốt, Kỵ |
Minh tinh | Tốt mọi việc |
U Vi tinh | Tốt mọi việc |
Tục Thế | Tốt mọi việc, nhất là giá thú |
Sát tinh | Kỵ |
Hoả tai | Xấu đối với làm nhà, lợp nhà |
Nguyệt Hoả(Độc Hoả) | Xấu đối với lợp nhà, làm bếp |
Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng |
Ly sàng | Kỵ giá thú |
Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng |
Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn |
---|---|---|
Hà Nội | 05:47 | 17:53 |
TP.Hồ Chí Minh | 05:44 | 17:49 |
Nguồn: ngaydep.com, thoigian.com.vn