Mối nguy gián đoạn an ninh năng lượng trong thời kỳ bất ổn

Mỗi cuộc họp quốc tế, dù là COPs, G7, G20, BRICS, đều đưa ra nhiều cam kết hơn về khí hậu và sự nóng lên toàn cầu, nhưng thế giới vẫn còn cách xa mục tiêu của Thỏa thuận chung Paris như mọi khi.

Một người lính Israel đứng cạnh phần còn lại của tên lửa đạn đạo Emad tại căn cứ quân sự Julis, vài ngày sau cuộc tấn công của Iran vào Israel. Ảnh AP

Một người lính Israel đứng cạnh phần còn lại của tên lửa đạn đạo Emad tại căn cứ quân sự Julis, vài ngày sau cuộc tấn công của Iran vào Israel. Ảnh AP

Có lý do rõ ràng cho điều này. Mặc dù năng lượng tái tạo đã có những tiến bộ vượt bậc, chúng vẫn không phát triển đủ nhanh để đáp ứng nhu cầu năng lượng toàn cầu ngày càng tăng, do mức sống được cải thiện, nhu cầu làm mát tăng cao và các trung tâm dữ liệu AI ngày càng nhiều.

Ví dụ, một người châu Á tiêu thụ khoảng 50% năng lượng so với một người châu Âu, người Ấn Độ tiêu thụ 20% và người châu Phi chỉ tiêu thụ 10%. Và tất cả họ đều mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn, vì vậy không thể tránh khỏi việc cần thêm năng lượng.

Do đó, tất cả các loại nhiên liệu khác cần phải tiếp tục phát triển cùng lúc với năng lượng tái tạo để cung cấp đủ năng lượng cho thế giới. Dầu khí vẫn là nguồn năng lượng không thể thiếu và sẽ còn duy trì vai trò quan trọng trong thời gian dài.

Mặc dù dự báo mức tiêu thụ khí đốt ở châu Âu sẽ tiếp tục giảm một phần do hoạt động công nghiệp suy giảm, nhưng tình hình ở các khu vực khác trên thế giới lại trái ngược. Đặc biệt là tại châu Á, nơi tiêu thụ năng lượng và khí đốt dự kiến sẽ tiếp tục tăng.

Sự tương phản giữa các nước phát triển và đang phát triển là rất rõ ràng. Vào năm 2023, nhu cầu năng lượng sơ cấp thực tế đã giảm khoảng 1,5% ở các nước OECD, nhưng lại tăng tới 4,3% ở các nước ngoài OECD, trong đó nhiên liệu hóa thạch cung cấp gần 80% mức tăng trưởng này.

Trên thực tế, nhiên liệu hóa thạch vẫn cung cấp khoảng 84,5% nhu cầu năng lượng sơ cấp ở các nước không thuộc OECD, mặc dù năng lượng tái tạo tăng trưởng nhanh chóng, trong khi năng lượng mặt trời và gió cung cấp chưa đến 6,6%, ngay cả sau khi tăng 18% vào năm 2023.

Rõ ràng là trong quá trình chuyển đổi năng lượng, dầu khí sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng đối với cơ cấu năng lượng toàn cầu, đặc biệt là khi mặc dù đã đầu tư rất nhiều, nhưng mức độ thâm nhập của năng lượng tái tạo vào các lĩnh vực khác ngoài điện vẫn rất thấp.

Trên toàn cầu, nhu cầu điện tăng 2,5% vào năm 2023, tương đương với năm 2022 và chiếm 17,4% nhu cầu năng lượng sơ cấp toàn cầu, chỉ tăng nhẹ so với mức 17,3% vào năm 2022. Với tốc độ này, quá trình chuyển đổi năng lượng sẽ là một quá trình kéo dài.

Điểm mấu chốt là khí đốt khó có thể thay thế và sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu thụ năng lượng toàn cầu cho đến tận năm 2050 và có thể còn xa hơn nữa.

Việc duy trì trữ lượng và sản lượng dầu khí để hỗ trợ nhu cầu này là rất quan trọng đối với an ninh năng lượng toàn cầu. Các công ty dầu khí lớn đã đưa ra quan điểm này trong một thời gian, nhưng điều quan trọng là các ngân hàng và tổ chức tài chính quốc tế lớn cũng đang đi đến kết luận tương tự.

Nhu cầu năng lượng toàn cầu tiếp tục tăng, được thúc đẩy bởi các quốc gia ngoài OECD, và khi điều này xảy ra, như đã được Energy Institute chỉ ra trong báo cáo "Đánh giá Thống kê Năng lượng Thế giới", thế giới sẽ cần tất cả các nguồn năng lượng có thể có được. Trên cơ sở đó, quan điểm cho rằng nhu cầu dầu khí sẽ đạt đỉnh vào năm 2030, như Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) tuyên bố, có vẻ không khả thi.

Việc giảm đầu tư và khai thác dầu khí, với giả định rằng năng lượng tái tạo có thể nhanh chóng thay thế chúng trong mọi lĩnh vực năng lượng là một sai lầm, dễ dẫn đến rủi ro kinh tế và địa chính trị đáng kể. Những yếu tố như vậy thường bị bỏ qua trong các cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, nhưng chúng sẽ không biến mất - đó là thực tế.

Thay vào đó, trong quá trình chuyển đổi năng lượng, cần nỗ lực hơn nữa để giảm phát thải và sử dụng nhiên liệu hóa thạch hiệu quả nhất có thể. Việc thay thế than bằng khí đốt và loại bỏ khí thải methane phải là ưu tiên hàng đầu.

Khu vực Đông Địa Trung Hải cũng không tránh khỏi những diễn biến này. Khu vực phụ thuộc vào các tập đoàn dầu khí lớn để thăm dò, khai thác và tiếp thị các nguồn tài nguyên hydrocarbon. Tuy nhiên, chúng ta cần nhìn nhận vấn đề này trong bối cảnh rộng hơn. Khí đốt từ Đông Địa Trung Hải chỉ chiếm khoảng 2% trữ lượng khí đốt toàn cầu. Ngay cả với Chevron, nhà khai thác khí đốt lớn nhất tại Israel, phần khí đốt ở Đông Địa Trung Hải trong danh mục toàn cầu của họ chỉ chiếm khoảng 6%, do đó, giá trị chiến lược của công ty bị hạn chế trên phạm vi toàn cầu.

Điều quan trọng hơn là phát triển nguồn tài nguyên này và sử dụng nó trong khu vực để đáp ứng nhu cầu năng lượng đang gia tăng trong quá trình chuyển đổi. Ngày nay, khí đốt và LNG có thể đóng vai trò là tác nhân giúp khử carbon bằng cách thay thế dầu và than trong lĩnh vực điện.

Vì vậy, hợp tác khu vực để thúc đẩy khai thác các nguồn khí đốt từ Đông Địa Trung Hải có thể tạo ra sự khác biệt. Tuy nhiên, chiến tranh đang đặt điều đó vào tình thế rủi ro.

Xung đột khu vực

Cuộc chiến giữa Israel và Hamas, cùng với các cuộc tấn công của Israel tại Lebanon và phản ứng từ Iran, đã đưa vấn đề an ninh năng lượng của Đông Địa Trung Hải và địa chính trị năng lượng trở lại trọng tâm. Khi không có giải pháp rõ ràng, nguy cơ xung đột có thể phát triển thành một cuộc đối đầu khu vực với những hệ quả toàn cầu luôn hiện hữu. Mối quan ngại về an ninh năng lượng thường xuyên tái diễn ở khu vực bất ổn này.

Đối với Đông Địa Trung Hải, những lo ngại này phủ bóng đen lên sự phát triển trong tương lai của các nguồn khí đốt dồi dào của khu vực này. Một cuộc xung đột kéo dài có thể trì hoãn các dự án - đang diễn ra - và các quyết định đầu tư cuối cùng, đồng thời gây ra sự nghi ngờ và lo ngại trong tâm trí các nhà đầu tư quốc tế rằng rủi ro địa chính trị là quá cao.

Về mặt năng lượng toàn cầu, mối quan tâm chính là liệu xung đột có dẫn đến gián đoạn nguồn cung dầu khí hay không. Giá dầu đã tăng lên 79 USD/thùng. Đây là một phản ứng tương đối kiềm chế, cho thấy thị trường dầu không nhận thấy nguy cơ leo thang ngay lập tức. Kịch bản cơ sở của ngành hiện nay dường như là xung đột sẽ giới hạn trong khu vực.

Tuy nhiên, Thủ tướng Netanyahu của Israel không phải là người dễ lắng nghe quan điểm hoặc chịu áp lực quốc tế - ngay cả từ Mỹ. Trong nước, nhiều người dự đoán Israel sẽ tấn công các cơ sở lọc dầu và nhà máy lọc dầu của Iran. Một cuộc tấn công vào các nhà máy lọc dầu của nước này có thể làm tê liệt Iran và gây ra tác động kinh tế tàn khốc đối với đất nước.

Điều này gần như chắc chắn sẽ dẫn đến phản ứng trả đũa, với việc Iran nhắm mục tiêu vào các mỏ khí đốt, nhà máy lọc dầu và nhà máy điện của Israel nếu bị tấn công.

Iran cũng có thể quyết định quốc tế hóa cuộc khủng hoảng bằng cách chặn eo biển Hormuz và yêu cầu lực lượng Houthis tăng cường các cuộc tấn công vào tàu thuyền ở Biển Đỏ.

Điều này sẽ làm gián đoạn nghiêm trọng dòng chảy năng lượng toàn cầu và có thể đẩy xung đột thành một cuộc đối đầu trực tiếp hơn giữa Iran và Mỹ, làm gia tăng rủi ro cho cả thị trường dầu mỏ toàn cầu và an ninh khu vực.

Iran xuất khẩu 1,5-2 triệu thùng/ngày, phần lớn là sang Trung Quốc. Khoảng 20 triệu thùng/ngày, chiếm 20% lượng tiêu thụ dầu mỏ lỏng của thế giới, đi qua eo biển Hormuz, trong đó 70% đến Châu Á. Ngoài ra, khoảng 80 triệu tấn, hay 20% lưu lượng LNG toàn cầu đi qua eo biển này mỗi năm.

Nếu eo biển này bị chặn, giá dầu và LNG toàn cầu sẽ tăng vọt, gây ra những hậu quả lớn trên toàn thế giới. Một giai đoạn kéo dài với giá dầu và LNG cao có thể tác động đến sự phục hồi kinh tế mong manh của thế giới.

Nh.Thạch

AFP

Nguồn PetroTimes: https://nangluongquocte.petrotimes.vn/moi-nguy-gian-doan-an-ninh-nang-luong-trong-thoi-ky-bat-on-719086.html