Thái Lan cần tái cấu trúc nền sản xuất để phục hồi tăng trưởng?

Trong suốt nửa thế kỷ qua, tăng trưởng trong lĩnh vực sản xuất của Thái Lan đã trở thành hình mẫu mà nhiều nền kinh tế mới nổi ao ước. Với quy mô thị trường lớn và khả năng tiếp cận thuận lợi, Thái Lan đã nổi lên như một trung tâm thương mại hấp dẫn. Tuy nhiên, ngành sản xuất của 'xứ chùa vàng' đang phải đối mặt với nhiều thách thức, phản ánh sự chậm lại sau gần 50 năm phát triển mạnh mẽ.

Theo báo cáo của Nikkei Asia, kể từ khi đại dịch Covid-19 bùng phát, năng lực sản xuất của Thái Lan giảm 6,7%, trong khi các nước Đông Nam Á khác vẫn duy trì tăng trưởng. Sự suy giảm này đã kéo theo tăng trưởng GDP chậm lại, dẫn đến những kêu gọi từ nhiều phía nhằm yêu cầu Ngân hàng Trung ương cắt giảm lãi suất. Cuối cùng, ngân hàng này đã thực hiện động thái đó vào tháng 10/2024, mặc dù mức nợ hộ gia đình đang cao. Tuy nhiên, Chính phủ và các ngành công nghiệp tiếp tục kêu gọi cần cắt giảm lãi suất thêm nữa.

Một nhà máy sản xuất xe hơi ở thủ đô Bangkok của Thái Lan - Ảnh: Thailand-construction.com

Một nhà máy sản xuất xe hơi ở thủ đô Bangkok của Thái Lan - Ảnh: Thailand-construction.com

Một số chuyên gia cảnh báo rằng việc nới lỏng chính sách tiền tệ có thể không mang lại tác động tích cực mà ngành sản xuất đang cần. Thống đốc Ngân hàng Trung ương Thái Lan đầu vào năm 2024 đã nhấn mạnh rằng ngành sản xuất của đất nước cần tái cấu trúc để nâng cao năng suất và hiệu quả.

Thời kỳ hoàng kim của ngành sản xuất Thái Lan, từ năm 1961 đến 2010, đã chứng kiến mức tăng trưởng trung bình lên đến 9,9%, biến nước này trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới vào những năm 1990. Tuy nhiên, từ năm 2011 đến nay, tăng trưởng trong lĩnh vực này chậm lại đáng kể, trở thành mức thấp nhất trong ASEAN với trung bình dưới 1% mỗi năm. Tỷ trọng sản xuất trong GDP cũng đã giảm từ mức 31% vào năm 2010 xuống còn 25% hiện tai, khiến nhiều người chuyển sang tìm kiếm việc làm trong ngành dịch vụ, góp phần biến Thái Lan thành trung tâm du lịch phát triển.

Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự thu hẹp này là cạnh tranh gia tăng từ các quốc gia láng giềng. Sau 50 năm dẫn đầu về xuất khẩu hàng hóa, Thái Lan đang phải đối mặt với sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nền kinh tế khác như Việt Nam và Malaysia. Đồng thời, hàng hóa từ Trung Quốc, nhất là lĩnh vực linh kiện điện tử và ô tô - vốn là thế mạnh của Thái Lan - cũng đang gây áp lực lớn.

Một số ý kiến cho rằng, sự tự mãn sau thời gian dài giữ vị thế hàng đầu đã khiến Thái Lan gặp khó khăn trong việc nâng cấp chuỗi giá trị. Thái Lan hiện chỉ có 20% hàng công nghệ cao trong tổng xuất khẩu, một con số thấp so với nhiều nước trong khu vực. Đặc biệt, giá trị gia tăng trong ngành sản xuất vẫn đứng yên từ năm 2016 đến 2023, trong khi các nước như Việt Nam, Malaysia và Philippines đã có sự gia tăng đáng kể.

Để phục hồi ngành sản xuất, một số chuyên gia đề xuất Thái Lan nên học hỏi từ kinh nghiệm cải cách của Nhật Bản và Singapore. Điều này đòi hỏi một quá trình cải cách cơ cấu dài hạn, gian nan và cần có quyết tâm chính trị cao.

Trước hết, việc phát triển lực lượng lao động có tay nghề là rất quan trọng, nhằm tạo ra các ý tưởng mới. Điều này yêu cầu đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và R&D. Năm 2019, Thái Lan chi 3% GDP cho giáo dục và 1,1% cho R&D, thấp hơn so với trung bình 4% và 1,7% ở các nền kinh tế có thu nhập trung bình cao khác.

Thứ hai, việc khuyến khích cạnh tranh trong nước cũng cần được chú trọng để biến các doanh nghiệp nhỏ thành nơi ươm mầm cho đổi mới sáng tạo. Nền kinh tế cần tạo ra môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo, trong đó các ý tưởng từ doanh nghiệp nhỏ nên dần thay thế tư duy truyền thống của các công ty lớn đã có vị thế.

Theo Ngân hàng Thế giới, vào năm 2017, Thái Lan xếp sau Singapore, Malaysia và Indonesia về mức độ cạnh tranh trong nước. Năm 2024, tổ chức này chỉ ra rằng nhiều công ty lớn đã đạt đến mức bão hòa sản xuất tại nhiều địa phương, khiến doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh và khai thác ý tưởng sáng tạo.

Thứ 3 là chính sách tiền tệ. Sản xuất phản ánh vấn đề cung, trong khi chính sách tiền tệ liên quan đến vấn đề cầu. Hiện tại, nhu cầu tiêu dùng tư nhân ở Thái Lan vẫn duy trì ở mức cao, vượt 13,6% so với trước đại dịch, là tỷ lệ phục hồi cao nhất trong ASEAN. Tuy nhiên, với nguồn cung trong nước chưa kịp đáp ứng nhu cầu, có nguy cơ rằng việc giảm lãi suất có thể khiến người tiêu dùng chuyển sang hàng hóa nhập khẩu nhiều hơn, dẫn đến cán cân thương mại tiếp tục xấu đi.

Việc nới lỏng tiền tệ hơn nữa không chỉ làm tăng nguy cơ biến động tỷ giá hối đoái và trầm trọng thêm tình trạng nợ hộ gia đình, mà còn có thể hạn chế khả năng thúc đẩy tăng trưởng. Nếu tình trạng này diễn ra, khả năng tăng trưởng kinh tế sẽ bị hạn chế do sự gia tăng nhập khẩu.

Với tất cả những lý do trên, nhiều ý kiến cho rằng Thái Lan cần thực hiện một loạt cải cách mang tính cơ cấu. Mặc dù việc đạt được thành quả từ những cải cách này không phải là dễ dàng, nhưng chúng hoàn toàn nằm trong tầm tay. Những cải cách này có thể tạo tiền đề cho một cuộc phục hưng tiềm năng trong tương lai.

Văn Phong

Nguồn DNSG: https://doanhnhansaigon.vn/thai-lan-can-tai-cau-truc-nen-san-xuat-de-phuc-hoi-tang-truong-314404.html