VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
4  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Johnny 38', 48'
Wanderson 45'
Edenílson 92'(pen)
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
0
13
Sút trúng mục tiêu
1
11
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
1
Cứu thua
9
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Umberto Louzer
Umberto Louzer

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

Internacional
EC Juventude
Thắng
73.3%
Hòa
17.2%
Thắng
9.5%
Internacional thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.6%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.7%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10.2%
4-1
3.8%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
13.7%
3-1
6.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.2%
0-0
5.5%
2-2
3%
3-3
0.5%
4-4
0%
EC Juventude thắng
0-1
3.6%
1-2
2.7%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.2%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26165545 - 252053
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
26155643 - 192450
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26147532 - 25749
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25136640 - 291145
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26135834 - 26844
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26126837 - 271042
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26125934 - 27741
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
251051030 - 35-535
9
Internacional
Đội bóng Internacional
2398624 - 20435
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2489732 - 36-433
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26881031 - 36-532
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25871031 - 32-131
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
24861027 - 29-230
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
24841225 - 30-528
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
25771132 - 40-828
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25761221 - 28-727
17
Vitória
Đội bóng Vitória
26741528 - 39-1125
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
265101123 - 33-1025
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
24571223 - 35-1222
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
26461621 - 42-2118