VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 19
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
0  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Cornic 79'
Daniel Higraff

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
57'
 
79'
0
-
1
 
90'+6
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
593
Số đường chuyền
451
501
Số đường chuyền chính xác
362
0
Cứu thua
3
24
Tắc bóng
11
Cầu thủ Johannes Moesgaard
Johannes Moesgaard
HLV
Cầu thủ Jørgen Vik
Jørgen Vik

Đối đầu gần đây

KFUM Oslo

Số trận (5)

1
Thắng
20%
3
Hòa
60%
1
Thắng
20%
Tromsø IL
Eliteserien
14 thg 07, 2024
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  2
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Friendly
22 thg 02, 2023
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  1
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1. Division
17 thg 10, 2020
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  1
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1. Division
08 thg 09, 2020
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
1  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Friendly
13 thg 06, 2020
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
4  -  2
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Arsenal tá hỏa cập nhật chấn thương của Odegaard

Martin Odegaard được chụp ảnh tập tễnh chống nạng lên máy bay phản lực tư nhân ở Oslo, do dính chấn thương mắt cá nghiêm trọng khi làm nhiệm vụ cùng tuyển Na Uy.

Dự đoán máy tính

KFUM Oslo
Tromsø IL
Thắng
34.8%
Hòa
27%
Thắng
38.2%
KFUM Oslo thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
7.8%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Tromsø IL thắng
0-1
10.6%
1-2
8.2%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22155252 - 173550
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22124648 - 242440
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22117440 - 271340
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22117437 - 271040
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
22104835 - 34134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2297628 - 27134
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278726 - 27-129
8
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
22751032 - 45-1326
9
HamKam
Đội bóng HamKam
2267924 - 28-425
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2167827 - 32-525
11
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22741122 - 28-625
12
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
22661025 - 35-1024
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22651123 - 32-923
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
2157931 - 35-422
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
22631325 - 41-1621
16
Odd
Đội bóng Odd
22561121 - 37-1621