Conference League
Conference League -Vòng 2 - Bảng A
Cavric 55'(pen)
Stožice Stadium
Anastasios Sidiropoulos

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
50'
51'
 
 
55'
0
-
1
 
90'+5
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
491
Số đường chuyền
298
390
Số đường chuyền chính xác
210
3
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ João Henriques
João Henriques
HLV
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss

Đối đầu gần đây

NK Olimpija Ljubljana

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Slovan Bratislava
Friendly
27 thg 06, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

NK Olimpija Ljubljana
Slovan Bratislava
Thắng
36.6%
Hòa
24.3%
Thắng
39.1%
NK Olimpija Ljubljana thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.6%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
4%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
8.2%
3-2
3.1%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6.3%
0-0
5%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Slovan Bratislava thắng
0-1
7.6%
1-2
8.6%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5.8%
1-3
4.4%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3%
1-4
1.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
APOEL
Đội bóng APOEL
00000 - 000
2
Astana
Đội bóng Astana
00000 - 000
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
00000 - 000
4
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
00000 - 000
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
00000 - 000
9
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
00000 - 000
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
00000 - 000
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
00000 - 000
14
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
00000 - 000
15
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
00000 - 000
16
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
00000 - 000
19
Larne
Đội bóng Larne
00000 - 000
20
LASK
Đội bóng LASK
00000 - 000
21
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
22
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
00000 - 000
24
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
25
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
00000 - 000
26
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
27
Pafos
Đội bóng Pafos
00000 - 000
28
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
29
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
00000 - 000
30
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
00000 - 000
32
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
33
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
00000 - 000
34
The New Saints
Đội bóng The New Saints
00000 - 000
35
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
00000 - 000
36
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
00000 - 000