VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 34
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Kết thúc
1  -  0
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Ivan Krolo 74'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Sút trúng mục tiêu
0
6
Sút ngoài mục tiêu
7
9
Phạm lỗi
23
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
3
0
Cứu thua
0
Cầu thủ Darjan Slavic
Darjan Slavic
HLV
Cầu thủ Oskar Drobne
Oskar Drobne

Đối đầu gần đây

Radomlje

Số trận (10)

7
Thắng
70%
1
Hòa
10%
2
Thắng
20%
NK Rogaška
SNL
10 thg 03, 2024
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
1  -  0
Radomlje
Đội bóng Radomlje
SNL
11 thg 11, 2023
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Kết thúc
1  -  3
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
SNL
03 thg 09, 2023
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
1  -  1
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Friendly
29 thg 01, 2020
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
0  -  2
Radomlje
Đội bóng Radomlje
2. SNL
16 thg 11, 2019
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Kết thúc
5  -  0
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

Radomlje
NK Rogaška
Thắng
44.6%
Hòa
25.2%
Thắng
30.2%
Radomlje thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.1%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.4%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
NK Rogaška thắng
0-1
7.8%
1-2
7.3%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
954015 - 41119
2
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
944114 - 7716
3
Maribor
Đội bóng Maribor
843116 - 8815
4
NS Mura
Đội bóng NS Mura
850312 - 10215
5
Celje
Đội bóng Celje
842213 - 11214
6
FC Koper
Đội bóng FC Koper
84139 - 4513
7
Primorje
Đội bóng Primorje
83059 - 17-89
8
Nafta Lendava
Đội bóng Nafta Lendava
82068 - 17-96
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
81256 - 12-65
10
Domžale
Đội bóng Domžale
80265 - 17-122