VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 6
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
5  -  2
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Zubkov 21'
Bondarenko 29', 39', 65'
Sikan 42'
Pidlepenets 25'
Chachua 83'
Oblasny SportKomplex Metalist
A. Kovalenko

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
84%
16%
5
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Marino Pusic
Marino Pusic
HLV
Cầu thủ Vladyslav Lupashko
Vladyslav Lupashko

Đối đầu gần đây

Shakhtar Donetsk

Số trận (63)

42
Thắng
66.67%
9
Hòa
14.29%
12
Thắng
19.04%
Karpaty Lviv
Friendly
15 thg 03, 2024
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Kết thúc
2  -  2
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
02 thg 11, 2019
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Kết thúc
0  -  3
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
04 thg 08, 2019
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
3  -  0
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Premier League
10 thg 03, 2019
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
5  -  0
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Premier League
28 thg 09, 2018
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
Kết thúc
1  -  6
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bologna chia điểm với Shakhtar Donetsk sau trận hòa không bàn thắng

Trở lại đấu trường danh giá nhất châu Âu sau đúng 60 năm, đại diện của Serie A là Bologna đã có điểm số đầu tiên. Các học trò của HLV Vincenzo Italiano hòa 0-0 với những vị khách tới từ Ukraine là Shakhtar Donetsk.

Dự đoán máy tính

Shakhtar Donetsk
Karpaty Lviv
Thắng
62.4%
Hòa
21.2%
Thắng
16.4%
Shakhtar Donetsk thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.6%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.1%
3-1
6.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.7%
2-2
4.4%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Karpaty Lviv thắng
0-1
5.1%
1-2
4.5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
11005 - 053
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
11002 - 113
3
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
11002 - 113
4
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
11001 - 013
5
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
11001 - 013
6
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
21013 - 5-23
7
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
10102 - 201
8
Obolon
Đội bóng Obolon
10102 - 201
9
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
10100 - 001
10
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
20111 - 2-11
11
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
00000 - 000
Chưa có thông tin
12
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
00000 - 000
Chưa có thông tin
13
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
00000 - 000
Chưa có thông tin
14
Inhulets
Đội bóng Inhulets
10011 - 2-10
15
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
10010 - 1-10
16
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
20020 - 4-40