Chi tiết sedan giá rẻ của Nissan, trang bị động cơ tăng áp cạnh tranh với Toyota Vios, Hyundai Accent
Nissan Almera còn có tên gọi là Sunny tại một số thị trường. Thế hệ thứ 4 của mẫu xe này sở hữu thiết kế ngoại thất bắt mắt, nội thất rộng rãi và động cơ tiết kiệm nhiên liệu.
BẢNG GIÁ XE
Nissan Almera thế hệ thứ 4 (còn có tên là Nissan Sunny tại một số thị trường) được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm Nissan V mới nhất. Mẫu sedan này ra mắt tại thị trường Thái Lan vào cuối năm ngoái. Xe có 5 phiên bản, giá bán 499.000-639.000 baht, tương đương 372,5-477 triệu đồng.
Mẫu xe trong bài đánh giá là phiên bản Nissan Almera VL cao cấp nhất. Xét về kích thước và dung tích động cơ, Nissan Almera là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Toyota Yaris sedan tại Thái Lan. Còn tại Việt Nam, Nissan Sunny cạnh tranh trong nhóm sedan hạng B.
Kiểu dáng thể thao, bắt mắt
Nissan Almera VL có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.495 x 1.740 x 1.460 mm, chiều dài cơ sở 2.620 mm, khoảng sáng gầm 135 mm, khối lượng 1.076 kg.
Nissan Almera mới mang ngôn ngữ thiết kế Emotional Geometry. Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng, đèn pha và đèn hậu có thiết kế theo kiểu boomerang. Cột C và phần mui xe được nâng cao hơn trước. Các đường nét trên xe tạo cảm giác thể thao và hiện đại.
Là phiên bản cao cấp nhất, Nissan Almera VL có đèn pha, đèn định vị và đèn sương mù dạng LED. Đường viền ánh sáng của đèn định vị khá sắc nét và gây chú ý. Logo Nissan 3D nằm nổi bật trên lưới tản nhiệt dạng tổ ong, ngay trên là một camera an toàn IAVM.
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện được gắn trên thân xe thay vì cột A, điều này giúp tầm quan sát của người lái rộng hơn và hạn chế điểm mù. Hai bên gương có camera và tích hợp đèn báo rẽ. Nhìn từ bên hông, các đường dập nổi kéo dài từ trước ra sau. Xe được trang bị bộ mâm 15 inch đi kèm lốp 195/65/R15.
Ở phía sau, đuôi xe hơi nhô lên cao, đèn hậu, xi-nhan và đèn phanh dạng LED. Các họa tiết bên trong đèn hậu dạng phẳng nhìn khá bắt mắt. Cản sau thiết kế đơn giản, được trang trí với hoa văn carbon và một bộ khuếch tán bên dưới. Có thể thấy phần đuôi của Nissan Almera tập trung nhiều vào chiều ngang, khiến cốp sau rộng hơn nhưng vẫn cân đối với tổng thể.
Nội thất rộng rãi, cách âm tốt
Bước vào bên trong cabin, người dùng không cần đến chìa khóa bởi xe được trang bị Keyless Entry. Nội thất với 2 tone màu đen trắng, tạo điểm nhấn bởi những hoa văn sợi carbon. Bệ tỳ tay trung tâm, ốp cửa và bảng điều khiển trung tâm làm từ nhựa giả da. Vô lăng đáy phẳng bọc da 3 chấu thể thao, chỉnh cơ 4 hướng, có tích hợp các nút chức năng.
Mặt đồng hồ MID gồm một màn hình hiển thị đa thông tin TFT 7 inch và đồng hồ dạng anolog. Chất lượng hiển thị của cụm đồng hồ này khá rõ nét, dễ nhìn và giao diện bắt mắt. Ở táp-lô trung tâm là màn hình cảm ứng kích thước 8 inch, độ nhạy khá cao.
Bên cạnh đó, hình ảnh từ các camera xung quanh xe được hiển thị rõ nét. Điều này giúp người lái dễ dàng quan sát được tình trạng xung quanh xe, tự tin hơn khi vận hành. Các nút chức năng cơ bản được đặt cạnh màn hình để người dùng dễ dàng thao tác mà không cần vào menu.
Tiện nghi ở hàng ghế trước gồm cổng sạc 12V, cổng USB và AUX. Cụm cần số được sơn màu đen bóng Black Piano tạo cảm giác cao cấp. Ngay cạnh là nút bật tắt chế độ Sport, đây cũng là vị trí của nút Start/Stop, thay vì nằm gần vô lăng như trên các mẫu xe khác. Giữa 2 ghế trước có 2 khay đựng cốc, dưới bệ tỳ tay trung tâm là một ngăn chứa đồ và một cổng USB.
Phiên bản Nissan Almera cao cấp nhất vẫn không có nội thất bọc da, toàn bộ ghế ngồi được bọc nỉ phối 2 tone màu, đây là một điểm gây thất vọng. Hàng ghế trước đủ thoải mái, đèn nội thất khá cổ điển, cho ánh sáng tương đối, thế nhưng vẫn có độ trễ khi đóng mở cửa. Để giúp việc ra vào xe dễ hơn, cạnh của các cửa sau được làm thẳng hơn.
Hàng ghế sau có đệm lưng phẳng, thiết kế theo kiểu sofa và không có bệ tỳ tay ở giữa, có 3 tựa đầu cố định. Hàng ghế này có thể điều chỉnh nhưng không thể gập. Điểm cộng trên Nissan Almera là không gian nội thất tương đối rộng, trần cao, khoảng để chân hàng ghế sau 30 cm, vòm bánh xe có ảnh hưởng đôi chút đến chiều ngang cabin nhưng vẫn đủ thoải mái.
Nhìn chung, cách bố trí cũng như thiết kế cabin của Nissan Almera khá tốt, một số chi tiết cổ điển kết hợp với nét hiện đại. Vật liệu nội thất chưa ấn tượng nhưng ở mức chấp nhận được và phù hợp với giá bán. Đặc biệt, sự rộng rãi trong cabin là điểm nổi bật của mẫu xe này.
Khả năng cách âm của xe cũng tương đối tốt, hành khách vẫn cảm thấy đủ yên tĩnh khi đi ở vận tốc 120 km/h. Nếu vận hành trên phố với vòng tua máy ổn định, người ngồi trong gần như không nghe được tiếng động cơ, chỉ có âm thanh từ lốp dội vào.
Nhiều công nghệ an toàn
Là phiên bản cao cấp nhất, Nissan Almera VL được trang bị đầy đủ công nghệ an toàn và hỗ trợ lái như cảnh báo va chạm trước, cảnh báo chuyển làn, phanh khẩn cấp thông minh, cảnh báo điểm mù, cảnh báo giao thông cắt ngang phía sau, cảm biến lùi. Xe còn được trang bị hệ thống camera 360 độ và 6 túi khí.
Cốp sau của xe khá rộng rãi, bên dưới tấm sàn là bộ dụng cụ thay lốp, miếng vá lốp, tuy nhiên xe lại không có lốp dự phòng. Điều này khá bất tiện bởi nếu trong trường hợp nổ lốp, người dùng sẽ gặp rất nhiều khó khăn. Trong khi khoảng trống khoang hành lý của Nissan Almera hoàn toàn đủ sức chứa thêm một bánh phụ.
Động cơ tiết kiệm nhiên liệu
Nissan Almera thế hệ thứ 4 được trang bị động cơ xăng HRAO 3 xy-lanh, DOHC 12 van, dung tích 1.0L, tăng áp, cho công suất cực đại 100 mã lực tại 5.000 vòng/phút, mô-men xoắn đạt 152 Nm tại 2.400-4.000 vòng/phút, hộp số vô cấp CVT XTRONIC, bình xăng dung tích 35 lít. Ngoài ra, xe còn có công nghệ Mirror Bore Coating giúp động cơ làm mát nhanh hơn, tăng độ bền và giảm mài mòn.
Khi vận hành trên phố, Nissan Almera VL cho cảm giác lái khá nhẹ nhàng. Dù trang bị động cơ tăng áp, nhưng khả năng tăng tốc của xe không quá mượt mà. Điều này dễ hiểu bởi động cơ của Almera phù hợp với việc chạy phố và sử dụng hàng ngày, thật khó để đòi hỏi một động cơ 1.0L tăng tốc tốt dưới 10 giây.
Ngoài ra, một khuyết điểm khác của động cơ này hộp số vô cấp hoạt động chưa thực sự mượt mà, đặc biệt là ở dải tốc độ thấp. Xe gặp phải tình trạng ngâm tua. Nhưng nhìn chung, Nissan Almera VL vẫn khá linh hoạt và dễ điều khiển khi đi trên phố. Khi chạy trên cao tốc với tốc độ 120 km/h, vòng tua máy ổn định ở mức 2.000-2.500 vòng/phút. Nếu cố đẩy vòng tua lên cao, chiếc xe hoàn toàn có thể chạm ngưỡng 160-170 km/h.
Theo công bố của nhà sản xuất, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Nissan Almera VL là 4,29 lít/100 km. Còn trong thực tế, khi vận hành trong điều kiện đường phố và không kẹt xe, mức tiêu thụ trung bình rơi vào khoảng 6,25 lít/100 km. Trong lần thử nghiệm thứ 2, với quãng đường dài 21 km, thời gian di chuyển là 25 phút, tốc độ trung bình 51 km/h, chiếc xe chỉ "ngốn" khoảng 4,85 lít/100 km hoặc 20,6 km/lít.
Có thể thấy hiệu suất động cơ của Nissan Almera VL ở mức đủ dùng và có tính kinh tế. Khả năng tăng tốc không quá ấn tượng nhưng bù lại, xe có cảm giác lái nhẹ nhàng, thoải mái và tiết kiệm.
Nissan Almera VL thế hệ mới trang bị hệ thống treo độc lập MacPherson phía trước, trong khi phía sau là dạng thanh xoắn. Hệ thống phanh đĩa phía trước và tang trống phía sau, kết hợp với các tính năng an toàn như ABS, EBD và BA.
Hệ thống treo này được thiết lập để mang lại cảm giác lái êm ái khi sử dụng hàng ngày. Độ rung lắc được triệt tiêu đáng kể khi đi ở vận tốc vừa phải. Trong khi ở vận tốc 120 km/h, hệ thống treo vẫn hoạt động ổn định, vô lăng mượt mà, không có tình trạng chao đảo.
Hyundai Kona - xe crossover cho người trẻ
Với việc tập trung vào độ mềm mại, nên hệ thống treo của Nissan Almera cũng gặp một khuyết điểm. Khi vào cua ở vận tốc cao, lốp xe phát ra những âm thanh yết ớt cho thấy độ bám đường đang giảm đi. Đây là điều phổ biến trên mẫu xe bình dân.
XE HOT (23/8): Honda ra mắt Winner X 2020, Kia Soluto giảm giá hấp dẫn trong tháng 8
Sau tất cả, Nissan Almera VL là một mẫu xe "kinh tế" đáng quan tâm, cả về giá bán lẫn chi phí sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những gia đình nhỏ, những người lần đầu mua ôtô hoặc kinh doanh dịch vụ vận tải.