Tiếp cận chuyển đổi hệ thống lương thực: Từ khung lý thuyết đến ứng dụng

Các nỗ lực nghiên cứu nông sinh thái và chế độ ăn uống lành mạnh, đóng góp vào một hệ thống thực phẩm bền vững, bao gồm cả hệ thống thực phẩm đô thị và nông thôn.

Bối cảnh và vấn đề của hệ thống thực phẩm tại Việt Nam

Mặc dù Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc giảm nghèo, đảm bảo an ninh lương thực và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cũng như phát triển kinh tế - xã hội trong 30 năm qua, nhưng các cộng đồng nông thôn và nông nghiệp vẫn nằm trong số những nhóm nghèo nhất và dễ bị tổn thương, đặc biệt là trước tác động của biến đổi khí hậu, dịch bệnh mới nổi và sự biến động của thị trường.

Ngành nông nghiệp và thực phẩm là nguồn sinh kế quan trọng nhất đối với người dân Việt Nam, cần có những nỗ lực tiếp tục để giảm nghèo và giải quyết những thách thức ngày càng tăng mà các làng nông thôn đang phải đối mặt. Mặc dù sản xuất thực phẩm đã vượt quá nhu cầu, nhưng những thách thức liên quan đến suy dinh dưỡng ở trẻ em và khả năng tiếp cận thực phẩm vẫn tồn tại, đặc biệt là ở một số vùng núi và trong các cộng đồng dân tộc thiểu số.

Hệ thống thực phẩm của Việt Nam rất đa dạng, tuy nhiên đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh chuyển đổi xanh của Việt Nam. Các dự báo gần đây và thực tế về biến đổi khí hậu, các rủi ro thảm họa toàn cầu cho thấy, Việt Nam nằm trong số các quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi biến đổi khí hậu. Lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn, dịch hại và bệnh tật thường xuyên xảy ra, gây thiệt hại tương đương 2% GDP hàng năm. Đại dịch COVID-19 đã gây ra những gián đoạn đáng kể trong chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu, và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Những điểm nổi bật toàn cầu gần đây lại càng cho chúng ta thấy sự cần thiết phải tăng cường khả năng phục hồi của hệ thống sản xuất và cung ứng thực phẩm.

Hệ thống thực phẩm của Việt Nam rất đa dạng và đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh Chuyển đổi Xanh của Việt Nam. (Ảnh minh họa)

Hệ thống thực phẩm của Việt Nam rất đa dạng và đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh Chuyển đổi Xanh của Việt Nam. (Ảnh minh họa)

Năng suất và sản lượng thực phẩm của Việt Nam đã tăng trưởng ổn định trong ba thập kỷ qua. Đây là kết quả của một chiến lược định hướng mục tiêu nhằm tăng năng suất và sản lượng. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và lo ngại về sự suy giảm chất lượng (dinh dưỡng và vi chất), vệ sinh và an toàn thực phẩm.

Việc sử dụng hóa chất và đầu vào quá mức trong sản xuất (thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu, kháng sinh, phân bón và tưới tiêu) gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thực phẩm, làm tăng chi phí sản xuất nông sản, từ đó giảm thu nhập của người sản xuất. Hệ thống sản xuất gia tăng, ô nhiễm không được kiểm soát đúng mức và lượng khí nhà kính gia tăng đã làm suy thoái đất, nước, tài nguyên thủy sản và đa dạng sinh học, đồng thời góp phần vào biến đổi khí hậu.

Việc sử dụng và sản xuất tài nguyên thiên nhiên không hiệu quả, không đa dạng và không bền vững đã làm tăng tính dễ tổn thương của hệ thống thực phẩm trước sự biến động của thị trường, dịch bệnh, biến đổi khí hậu, thiên tai, cú sốc và áp lực từ bên ngoài. Tỷ lệ thất thoát và lãng phí thực phẩm ở Việt Nam vẫn còn cao.

Việc sử dụng và tái sử dụng các sản phẩm phụ nông nghiệp còn hạn chế dẫn đến việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên không hiệu quả và tác động tiêu cực ngày càng gia tăng đối với môi trường. Trong khi đó, các ưu đãi tài chính, kỹ năng và thông tin cần thiết để áp dụng các phương pháp sản xuất tốt bền vững, nông nghiệp thông minh với khí hậu (CSA) và các phương pháp nông sinh thái còn hạn chế.

Vẫn còn nhiều vấn đề trong chuỗi giá trị sản xuất và thị trường. Hệ thống sản xuất thực phẩm nhỏ, tập trung và phân mảnh, cùng với việc thiếu quy mô kinh tế trong chuỗi giá trị, cản trở việc áp dụng các công nghệ tiên tiến, thực hành nông sinh thái và hệ thống chế biến công nghiệp trong nước. Do đó, các nhà sản xuất quy mô nhỏ, hợp tác xã và các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu về sản phẩm có chất lượng và giá trị cao hơn trên cả thị trường nội địa và xuất khẩu. Điều này chủ yếu do việc tiếp cận thông tin thị trường, công nghệ mới, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo còn hạn chế.

Thêm vào đó, sự thiếu hụt các dịch vụ tài chính đổi mới như các giải pháp công nghệ và số cho tín dụng, tài trợ, tiết kiệm, bảo hiểm và hệ thống thanh toán cũng hạn chế thêm sự đổi mới. Hiệu suất của các hợp tác xã và hiệp hội ngành nghề mới vẫn còn hạn chế, chủ yếu do quản trị tài chính yếu kém và kết nối kém với thị trường và khu vực tư nhân (Dao TA, 2020).

Đầu tư hạn chế vào việc quản lý các giai đoạn then chốt, bao gồm thu hoạch, xử lý sau thu hoạch, bảo quản thực phẩm, lưu trữ và chế biến, cũng như vào các hệ thống chức năng cho việc truy xuất nguồn gốc, đã làm tăng thất thoát và lãng phí thực phẩm. Điều này giảm cơ hội tạo giá trị gia tăng, sản xuất thực phẩm an toàn và bổ dưỡng, và hạn chế khả năng tiếp cận các thị trường có giá trị cao hơn cả trong nước và quốc tế.

Việc thiếu hợp tác trong sản xuất dẫn đến chất lượng và giá trị gia tăng thấp, phân phối lợi ích và trách nhiệm không công bằng, và chuỗi cung ứng dễ bị tổn thương. Hơn nữa, sự chuyển dịch nhanh chóng của lực lượng lao động trẻ sang các ngành kinh tế khác không chỉ tạo ra nguy cơ mất động lực đổi mới, áp dụng công nghệ và số hóa hệ thống thực phẩm mà còn gia tăng nhu cầu về vốn đầu tư và cơ giới hóa để thay thế lao động con người.

Sự thiếu vắng các chính sách khuyến khích đầu tư của khu vực tư nhân vào cơ sở hạ tầng vận chuyển, logistics, lưu trữ, phân phối và kho lạnh hạn chế khả năng tiếp cận thị trường, làm tăng chi phí giao dịch và giảm chất lượng sau thu hoạch (Dao TA, 2019). Thất thoát thực phẩm ở Việt Nam vẫn ở mức cao, khoảng 20-25%, tương đương 12% GDP nông nghiệp (FAO, 2024).

Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở Việt Nam vẫn cao, đặc biệt ở những khu vực có điều kiện tự nhiên và kinh tế khó khăn, như vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên. Điều này do việc tiếp cận thực phẩm bổ dưỡng và giá cả phải chăng còn hạn chế đối với các nhóm nghèo và dễ bị tổn thương (MARD, 2021a). Đồng thời, tỷ lệ béo phì ở các đô thị đang tăng nhanh. Sự kết hợp giữa suy dinh dưỡng ở trẻ em, thiếu vi chất dinh dưỡng và béo phì đặt ra gánh nặng ba chiều cho an ninh dinh dưỡng quốc gia. Một trong những nguyên nhân chính của vấn đề này là phần lớn dân số thiếu nhận thức về tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng, đặc biệt là về vi chất dinh dưỡng.

Thêm vào đó, sự quan tâm đến dinh dưỡng và sức khỏe nói chung còn chưa đủ. Cũng có nhận thức hạn chế về nhu cầu tiêu dùng có trách nhiệm và xanh, hỗ trợ sinh kế của người nghèo, giảm thất thoát và lãng phí thực phẩm, bảo vệ môi trường, thúc đẩy đa dạng sinh học và giảm phát thải. Hơn nữa, có ít sự chú trọng đến phát triển, sản xuất và sử dụng thực phẩm địa phương giàu dinh dưỡng. Một khoảng cách thông tin đáng kể về dinh dưỡng và an toàn thực phẩm vẫn tồn tại, khiến người tiêu dùng khó có thể đưa ra lựa chọn thông minh, do các hệ thống kiểm soát chất lượng, an toàn, truy xuất nguồn gốc và tính toàn vẹn thực phẩm còn yếu (Alliance Bioversity-CIAT, 2021).

Định hướng chính sách cho chuyển đổi nông sinh thái và biến đổi hệ thống thực phẩm

Để thúc đẩy hành động tập thể và tích hợp các hoạt động liên quan đến hệ thống thực phẩm, một loạt các cuộc đối thoại về chuyển đổi hệ thống thực phẩm đã được tổ chức. Chủ đề của các cuộc đối thoại này là “Lộ trình hệ thống thực phẩm Việt Nam hướng tới các hệ thống thực phẩm minh bạch, có trách nhiệm và bền vững hơn vào năm 2030.” Nội dung của các cuộc Đối thoại Hệ thống Thực phẩm của Việt Nam được tiếp cận từ cả góc độ quốc gia và khu vực, tập trung vào năm trục hành động chính nhằm chỉ ra những thách thức, cơ hội và giải pháp ưu tiên trong bối cảnh hiện tại: (1) Đảm bảo quyền tiếp cận thực phẩm an toàn và bổ dưỡng cho tất cả mọi người; (2) Chuyển đổi sang tiêu dùng bền vững; (3) Thúc đẩy sản xuất thực phẩm bền vững; (4) Phát triển chuỗi giá trị cạnh tranh, bao trùm và công bằng; và (5) Tăng cường khả năng chống chịu với các cú sốc, căng thẳng và dễ bị tổn thương.

Đối với sản xuất nông nghiệp, Việt Nam định hướng chuyển sang nông sinh thái và nền kinh tế xanh tuần hoàn đến năm 2030. Để đối phó với các thách thức của hệ thống thực phẩm, Việt Nam cần các hành động tập thể mạnh mẽ và khẩn cấp nhằm tiến bộ trong việc thích ứng thông minh với những tác động ngày càng nghiêm trọng của thiên tai và biến đổi khí hậu, sử dụng hiệu quả và bền vững tài nguyên thiên nhiên, và nâng cao năng lực quốc gia trong môi trường kinh doanh không ổn định. Thêm vào đó, cần có sự cải thiện đáng kể và đa dạng hóa sinh kế và thu nhập của nông dân, cùng với việc thực hiện các biện pháp bảo vệ xã hội và môi trường bền vững.

Nông nghiệp là một thành phần quan trọng của hệ thống thực phẩm Việt Nam. Phát triển ngành nông nghiệp theo cách tiếp cận đa mục tiêu nhằm: (a) Tiếp tục chuyển đổi thành nhà cung cấp hàng hóa nông sản mạnh mẽ hơn để đáp ứng nhu cầu về cả số lượng và chất lượng trên thị trường trong nước và xuất khẩu; (b) Thúc đẩy thích ứng thông minh với khí hậu, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, hệ sinh thái và đa dạng sinh học; và (c) Cung cấp nguồn sinh kế bền vững trong khi đảm bảo an sinh xã hội, đặc biệt cho người nghèo ở vùng nông thôn. Cách tiếp cận này được phản ánh trong nhiều chương trình, kế hoạch hành động và chiến lược. Chiến lược quốc gia, được ban hành bởi Chính phủ và Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (MARD), định hình thương hiệu nông nghiệp Việt Nam như một "nhà cung cấp thực phẩm có trách nhiệm, minh bạch và bền vững" (MARD, 2021a).

Định hướng nghiên cứu nhằm giải quyết các vấn đề của hệ thống thực phẩm

Hệ thống thực phẩm bao gồm tất cả các yếu tố và hoạt động liên quan đến sản xuất, bảo quản, chế biến, phân phối, tiêu thụ và xử lý thực phẩm, cùng với các kết quả về kinh tế xã hội, sức khỏe và môi trường (HLPE, 2017). Định nghĩa này tương tự như định nghĩa về chuỗi thực phẩm, với ba điểm khác biệt lớn.

Thứ nhất, nó bao gồm việc tiếp cận thực phẩm, chế độ ăn uống và hành vi của người tiêu dùng.

Thứ hai, nó tính đến sự đa dạng của các sản phẩm thực phẩm, điều này rất quan trọng cho cả an ninh dinh dưỡng và sự bền vững của các hệ thống sản xuất.

Thứ ba, nó làm nổi bật tầm quan trọng của môi trường thực phẩm, được định nghĩa là “bối cảnh vật lý, kinh tế, chính trị và văn hóa xã hội trong đó người tiêu dùng tương tác với hệ thống thực phẩm để đưa ra quyết định về việc tiếp cận, chế biến và tiêu thụ thực phẩm” (HLPE, 2017). Hệ thống thực phẩm thường liên quan đến các mục tiêu mâu thuẫn, tất cả nhằm đạt được sự bền vững (Béné et al., 2019).

Theo FAO, một hệ thống thực phẩm bền vững được định nghĩa là hệ thống “đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng cho tất cả mọi người mà không làm tổn hại đến các cơ sở kinh tế, xã hội và môi trường cần thiết để tạo ra an ninh lương thực và dinh dưỡng cho các thế hệ tương lai.” FAO (2018) nhấn mạnh rằng một hệ thống thực phẩm bền vững (SFS) cung cấp an ninh lương thực và dinh dưỡng trong khi bảo vệ các tài nguyên kinh tế, xã hội và môi trường cần thiết cho các thế hệ tương lai. Trong khái niệm về các hệ thống thực phẩm bền vững, các hệ thống thực phẩm bao trùm được định nghĩa bởi Fan và Swinen (2020) là “đạt được, mang lại lợi ích và trao quyền cho tất cả mọi người, đặc biệt là những cá nhân và nhóm trong xã hội có hoàn cảnh xã hội và kinh tế khó khăn.”

Cách tiếp cận nghiên cứu cho sự bền vững của hệ thống thực phẩm được định nghĩa là một cách tiếp cận “xem xét các hệ thống thực phẩm trong tổng thể, tính đến các mối liên kết và sự đánh đổi giữa các yếu tố khác nhau của hệ thống thực phẩm, cũng như các tác nhân, hoạt động, động lực và kết quả đa dạng của chúng.” Mục tiêu là tối đa hóa kết quả xã hội trên các phương diện môi trường, xã hội (bao gồm sức khỏe) và kinh tế một cách đồng thời. Khung lý thuyết của hệ thống thực phẩm tích hợp nhiều thành phần: chuỗi thực phẩm, môi trường thực phẩm, các yếu tố liên quan đến thực phẩm cá nhân và chế độ ăn uống. Cần có sự phối hợp tốt hơn giữa sản xuất và tiêu dùng. Trong tài liệu về hệ thống thực phẩm toàn cầu, có hai cách tiếp cận toàn diện chính đóng góp vào hệ thống thực phẩm bền vững. Cách tiếp cận đầu tiên là cách tiếp cận chuyển đổi nông sinh thái, tập trung nhiều hơn vào sản xuất và cung cấp thực phẩm. Cách tiếp cận thứ hai là cách tiếp cận chế độ ăn uống lành mạnh, nhấn mạnh vào tiêu thụ thực phẩm.

Ở cấp độ toàn cầu, khoảng 70% nguồn cung thực phẩm được tiêu thụ ở các khu vực đô thị (HPLE, 2024). Do đó, nghiên cứu về cách các hệ thống thực phẩm đô thị hiện tại phản ứng với những thách thức này và các khuyến nghị nhằm cải thiện khả năng phản ứng của chúng là rất cần thiết. Các thách thức mà các hệ thống thực phẩm nông thôn gặp phải có thể khác với những thách thức ở các khu vực đô thị.

Trong bối cảnh Việt Nam, nghiên cứu chuyển đổi hệ thống thực phẩm nên tích hợp cả hai cách tiếp cận: nông sinh thái và chế độ ăn uống lành mạnh. Dưới đây là phần nghiên cứu về trọng tâm: Nông sinh thái và Hệ thống thực phẩm bền vững.

Cách tiếp cận chuyển đổi nông sinh thái

Theo Altieri (1995), nông sinh thái là một phương pháp dựa vào việc sử dụng tối đa các chức năng của thiên nhiên. Nông sinh thái là một thành phần quan trọng của nông nghiệp bền vững và các hệ thống thực phẩm (FAO, 2019). FAO (2019) tiếp tục định nghĩa nông sinh thái là một cách tiếp cận tích hợp áp dụng đồng thời cả các khái niệm và nguyên tắc sinh thái và xã hội để quản lý các hệ thống thực phẩm và nông nghiệp. Nông sinh thái nhằm tối ưu hóa các tương tác giữa thực vật, động vật, con người và môi trường, đồng thời giải quyết các khía cạnh xã hội cần thiết để tạo ra một hệ thống thực phẩm bền vững và bao trùm. Trên toàn cầu, có một xu hướng ngày càng tăng trong việc triển khai các chiến lược kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, kinh tế chia sẻ và kinh tế tri thức nhằm đạt được các mục tiêu phát triển bền vững. Những chiến lược này về cơ bản phù hợp với các nguyên tắc nông sinh thái.

HLPE đã xác định ba nguyên tắc chính hướng dẫn các con đường tiến tới một hệ thống thực phẩm bền vững. Những nguyên tắc này nhấn mạnh sự cần thiết của một cách tiếp cận hệ thống thực phẩm tổng thể bằng cách giải quyết các mối liên kết của chúng. Phát triển nông nghiệp bền vững đề cập đến các thực hành nông nghiệp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, tăng cường khả năng phục hồi và đảm bảo công bằng và trách nhiệm xã hội trong nông nghiệp và các hệ thống thực phẩm, từ đó đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng cho tất cả mọi người, cả hiện tại và tương lai (HLPE, 2019). HLPE đã tìm cách xác định bộ nguyên tắc nhỏ nhất, không lặp lại nhưng toàn diện và đã đồng phát triển 13 nguyên tắc của nông sinh thái. Mặc dù mỗi nguyên tắc nông sinh thái gắn liền với một nguyên tắc hoạt động cụ thể, nhưng nhiều nguyên tắc trong số đó đóng góp vào nhiều nguyên tắc hoạt động khác nhau.

1. Tái chế: Ưu tiên sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo địa phương và đóng vòng tuần hoàn dinh dưỡng và sinh khối càng nhiều càng tốt

2. Giảm đầu vào: Giảm thiểu hoặc loại bỏ việc phụ thuộc vào các đầu vào mua ngoài, tăng cường khả năng tự cung tự cấp.

3. Sức khỏe đất: Đảm bảo và cải thiện sức khỏe và chức năng của đất để nâng cao sự phát triển của thực vật, đặc biệt thông qua quản lý vật chất hữu cơ và thúc đẩy hoạt động sinh học của đất.

4. Sức khỏe động vật: Đảm bảo sức khỏe và phúc lợi cho động vật bằng cách áp dụng cách tiếp cận Một sức khỏe (One Health).

5. Đa dạng sinh học: Duy trì và nâng cao sự đa dạng của các loài, đa dạng chức năng và tài nguyên di truyền, từ đó duy trì tổng thể đa dạng sinh thái nông nghiệp theo thời gian và không gian ở cấp độ cánh đồng, trang trại và cảnh quan.

6. Tương tác tích cực: Tăng cường các tương tác sinh thái tích cực, sự tương hỗ, tích hợp và bổ sung giữa các yếu tố của hệ sinh thái nông nghiệp (động vật, cây trồng, cây cối, đất, nước hoặc du lịch).

7. Đa dạng hóa kinh tế: Đa dạng hóa thu nhập trên trang trại bằng cách đảm bảo rằng nông dân quy mô nhỏ có độc lập tài chính lớn hơn và cơ hội gia tăng giá trị trong khi cho phép họ phản ứng với nhu cầu từ người tiêu dùng.

8. Tạo ra tri thức: Tăng cường việc đồng tạo ra và chia sẻ tri thức theo chiều ngang bao gồm đổi mới địa phương và khoa học, đặc biệt thông qua việc trao đổi giữa nông dân với nông dân.

9. Giá trị xã hội và chế độ ăn uống: Xây dựng các hệ thống thực phẩm dựa trên văn hóa, bản sắc, truyền thống, công bằng xã hội và giới của các cộng đồng địa phương, cung cấp chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng, theo mùa và phù hợp với văn hóa.

10. Công bằng: Hỗ trợ sinh kế xứng đáng và bền vững cho tất cả các tác nhân tham gia vào hệ thống thực phẩm, đặc biệt là các nhà sản xuất thực phẩm quy mô nhỏ, dựa trên thương mại công bằng, việc làm công bằng và đối xử công bằng với quyền sở hữu trí tuệ.

11. Kết nối: Đảm bảo sự gần gũi và tin tưởng giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng thông qua việc thúc đẩy các mạng lưới phân phối công bằng và ngắn gọn và bằng cách tái tích hợp các hệ thống thực phẩm vào nền kinh tế địa phương.

12. Quản trị đất và tài nguyên thiên nhiên: Cải thiện các thỏa thuận thể chế, công nhận và hỗ trợ các nông dân gia đình, nông dân nhỏ và các nhà sản xuất thực phẩm nông dân như là những người quản lý bền vững tài nguyên tự nhiên và di truyền.

13. Tham gia: Khuyến khích tổ chức xã hội và tăng cường sự tham gia vào việc ra quyết định của các nhà sản xuất và người tiêu dùng thực phẩm, hỗ trợ quản trị phi tập trung và quản lý địa phương thích ứng cho các hệ thống nông nghiệp và thực phẩm.

Chủ đề nghiên cứu nên tập trung vào các đổi mới kỹ thuật và thể chế cho việc chuyển đổi hệ thống thực phẩm.

Nông sinh thái có tính linh hoạt tự nhiên, có thể thích ứng ở các quy mô khác nhau (từ nhỏ đến lớn) và các mức độ tích hợp (tích hợp một phần hoặc hoàn toàn), cho phép nó cung cấp các giải pháp phù hợp với ngữ cảnh cho các thách thức địa phương và khu vực. Với sự tập trung vào việc bảo vệ và sử dụng các chức năng của hệ sinh thái (dịch vụ sinh thái), nông sinh thái có tiềm năng thành công ở quy mô lớn hơn. Cách tiếp cận này thường dựa trên việc đồng tạo ra tri thức, kết hợp những hiểu biết khoa học với tri thức truyền thống và thực tiễn địa phương của các nhà sản xuất. Bằng cách nâng cao tính tự chủ và khả năng thích ứng của người sản xuất, nông sinh thái trao quyền cho cả nhà sản xuất và cộng đồng để trở thành những tác nhân của sự thay đổi.

Về mặt kỹ thuật, đổi mới nông sinh thái áp dụng các nguyên tắc sinh thái trong thiết kế các hệ thống sản xuất để tăng cường các lợi ích sinh thái, chẳng hạn như kiểm soát sinh học, thụ phấn, tái sinh dinh dưỡng, bảo tồn đất và nước, v.v., ở các quy mô khác nhau. Các quá trình sinh thái được thúc đẩy dựa trên ứng dụng công nghệ. Do đó, việc tăng cường nông sinh thái hiện đại có thể được kết hợp với nông nghiệp chính xác và công nghệ số để tối ưu hóa những lợi ích này.

Cách tiếp cận chế độ ăn uống lành mạnh (SHIFT)

Mục tiêu chính là đảm bảo chế độ ăn uống lành mạnh bền vững cho tất cả mọi người thông qua việc chuyển đổi hệ thống thực phẩm. Sáng kiến SHIFT tập trung vào phía người tiêu dùng của hệ thống thực phẩm, nhằm kích thích nhu cầu về chế độ ăn uống bền vững và lành mạnh trong khi hỗ trợ các doanh nghiệp vi mô, nhỏ và vừa (MSMEs), và các tác nhân trong khu vực không chính thức trong việc cung cấp thực phẩm dinh dưỡng hơn, an toàn hơn, giá cả phải chăng hơn và được sản xuất bền vững. Đồng thời, sự tham gia của SHIFT với các bên liên quan tạo ra các lựa chọn chính sách dựa trên bằng chứng, phát triển các chỉ số và công cụ mạnh mẽ, và tăng cường năng lực để thúc đẩy tập thể việc chuyển đổi hệ thống thực phẩm theo cách cũng cải thiện sinh kế, bình đẳng giới và tính bao trùm xã hội.

Để đạt được các mục tiêu này, SHIFT bao gồm năm chủ đề nghiên cứu hỗ trợ lẫn nhau.

- “Người tiêu dùng và Môi trường thực phẩm của họ” nhằm mục đích xác định tiêu thụ thực phẩm và các mẫu chế độ ăn uống trong các cộng đồng bị thiệt thòi, xác định các yếu tố thúc đẩy và bất bình đẳng để thông báo cho các đổi mới và chính sách tăng cường nhu cầu về chế độ ăn uống bền vững và lành mạnh.

- “MSMEs và Khu vực không chính thức” tập trung vào việc xác định MSMEs và các tác nhân không chính thức khác trong ngành thực phẩm, bao gồm bán buôn, chế biến, cung cấp dịch vụ ăn uống và bán lẻ. Nó tạo ra tri thức về các quyết định mà những tác nhân này đưa ra liên quan đến thực phẩm và đồ uống nào được bán cho người tiêu dùng. WP2 cũng nhằm đánh giá điều kiện việc làm cho các cộng đồng bị thiệt thòi, phụ nữ và thanh niên trong các doanh nghiệp này, và phát triển các giải pháp để tăng cường cung cấp thực phẩm dinh dưỡng bền vững trong khi giải quyết bất bình đẳng trong cơ hội việc làm.

- “Quản trị và Hệ thống thực phẩm bao trùm” nhằm xác định các “khóa” chính sách và các rào cản cản trở đóng góp của hệ thống thực phẩm vào chế độ ăn uống lành mạnh, sinh kế công bằng và môi trường bền vững, đề xuất các giải pháp dựa trên bằng chứng thông qua tham vấn với các đối tác.

- “Phân tích Kịch bản Đánh đổi” tập trung vào việc phát triển các mô hình mô phỏng và công cụ hỗ trợ quyết định để phân tích các đánh đổi liên quan đến việc tăng cường tiêu thụ chế độ ăn uống lành mạnh bền vững. Các công cụ này cũng sẽ nâng cao nhận thức của các bên liên quan và xây dựng năng lực để hiểu và điều hướng các căng thẳng tiềm ẩn phát sinh từ các đổi mới và chính sách trong hệ thống thực phẩm.

- “Kích hoạt Chuyển đổi Hệ thống Thực phẩm” hỗ trợ sự tham gia của Sáng kiến trong các quá trình chuyển đổi hệ thống thực phẩm quốc gia. Nó xác định, đồng thiết kế, hỗ trợ và học hỏi từ các con đường cụ thể theo ngữ cảnh để thúc đẩy sự chuyển đổi hệ thống thực phẩm hướng tới chế độ ăn uống lành mạnh bền vững.

Hệ thống thực phẩm có thể khác nhau ở các khu vực đô thị và nông thôn. Chúng tôi định nghĩa “hệ thống thực phẩm đô thị” là các hệ thống thực phẩm liên kết với các thành phố thông qua các luồng vật chất và con người. Sự đô thị hóa đặt ra những thách thức liên quan đến an ninh thực phẩm và dinh dưỡng với sự đồng tồn tại của nhiều hình thức suy dinh dưỡng (đặc biệt đối với phụ nữ và trẻ em/thanh thiếu niên), sự thay đổi việc làm (bao gồm cho phụ nữ) và bảo vệ môi trường. Phiên này quan tâm đến việc xác định: (i) các thách thức đối với hệ thống thực phẩm ở châu Phi, châu Á và châu Mỹ Latinh do phát triển đô thị gây ra, (ii) các hệ thống thực phẩm hiện có phản ứng như thế nào đối với những thách thức này, và (iii) những gì có thể làm để cải thiện khả năng phản ứng của chúng.

Tham luận: “Tiếp cận chuyển đổi hệ thống lương thực: Từ khung lý thuyết đến ứng dụng cho hệ thống lương thực của Việt Nam”

Đào Thế Anh

Phó giáo sư, Tiến sĩ - Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (VAAS)

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/tiep-can-chuyen-doi-he-thong-luong-thuc-tu-khung-ly-thuyet-den-ung-dung-94056.html