VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 35
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
1  -  4
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Mijić 63'
Schaubach 23'
Tom Kljun 36'
Barnabas Tany 42', 48'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
7
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
4
15
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
1
Cứu thua
6
Cầu thủ Oskar Drobne
Oskar Drobne
HLV
Cầu thủ Robert Pevnik
Robert Pevnik

Đối đầu gần đây

NK Rogaška

Số trận (8)

3
Thắng
37.5%
1
Hòa
12.5%
4
Thắng
50%
Aluminij
SNL
13 thg 03, 2024
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Kết thúc
0  -  1
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
SNL
16 thg 12, 2023
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
0  -  1
Aluminij
Đội bóng Aluminij
SNL
16 thg 09, 2023
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Kết thúc
1  -  2
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
2. SNL
25 thg 11, 2022
Aluminij
Đội bóng Aluminij
Kết thúc
1  -  2
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
2. SNL
13 thg 08, 2022
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
Kết thúc
0  -  1
Aluminij
Đội bóng Aluminij

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

NK Rogaška
Aluminij
Thắng
52.8%
Hòa
24.2%
Thắng
23%
NK Rogaška thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
5.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.7%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Aluminij thắng
0-1
6.9%
1-2
5.9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
954015 - 41119
2
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
944114 - 7716
3
Maribor
Đội bóng Maribor
843116 - 8815
4
NS Mura
Đội bóng NS Mura
850312 - 10215
5
Celje
Đội bóng Celje
842213 - 11214
6
FC Koper
Đội bóng FC Koper
84139 - 4513
7
Primorje
Đội bóng Primorje
83059 - 17-89
8
Nafta Lendava
Đội bóng Nafta Lendava
82068 - 17-96
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
81256 - 12-65
10
Domžale
Đội bóng Domžale
80265 - 17-122