Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty 
Chứng khoán HNX-Index Ngày 20-09-2024 04:28
HNX-Index
233.77
KLGD NN Mua:
1,302,700
Thay đổi
0.82
GTGD NN Mua:
37.68 tỷ
Thay đổi (%)
0.35
KLGD NN Bán:
1,227,480
KLGD (CP)
56,415,334
GTGD NN Bán:
35.52 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
AAV
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
6,70024,900
ADC
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
20,500
ALT
CTCP Văn hóa Tân Bình
13,200100
-1.2
AMC
CTCP Khoáng sản Á Châu
15,800
-0.2
AME
CTCP Alphanam E&C
5,600
AMV
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
2,90014,100
API
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
8,70015,900
0.3
APS
CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
7,2002,400
0.1
ARM
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
28,000
2.3
ATS
CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco
19,800
BAB
Ngân hàng TMCP Bắc Á
11,800
BAX
CTCP Thống Nhất
39,700
-0.2
BBS
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
11,000
BCC
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
7,9004,200
-0.1
BCF
CTCP Thực phẩm Bích Chi
38,800
0.3
BDB
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
9,300
BED
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
30,800
BKC
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
6,500
BNA
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
12,2001,000
-0.2
BPC
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
9,000
-0.7
BSC
CTCP Dịch vụ Bến Thành
14,600
BST
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
15,000
BTS
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5,300
-0.1
BTW
CTCP Cấp nước Bến Thành
48,600
-5.4
BVS
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
42,700200
0.7
BXH
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
14,000
C69
CTCP Xây dựng 1369
8,00010,100
0.2
CAG
CTCP Cảng An Giang
7,7001,000
-0.3
CAN
CTCP Đồ hộp Hạ Long
37,800
CAP
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
48,200100
0.9
CCR
CTCP Cảng Cam Ranh
13,000500
CDN
CTCP Cảng Đà Nẵng
29,800
-0.2
CEO
CTCP Tập đoàn C.E.O
15,7005,000
0.3
CET
CTCP Tech – Vina
5,100200
-0.2
CIA
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
9,800
-0.2
CJC
CTCP Cơ điện Miền Trung
25,800
CKV
CTCP COKYVINA
14,000
CLH
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
22,500100
0.1
CLM
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
76,0001,000
CMC
CTCP Đầu tư CMC
6,500
0.1
CMS
CTCP CMVIETNAM
10,1006,100
0.1
CPC
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
19,000
1.0
CSC
CTCP Tập đoàn COTANA
28,300
CTB
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
20,100
-0.6
CTC
CTCP Gia Lai CTC
1,300
CTP
CTCP Minh Khanh Capital Trading Public
37,0004,600
CTT
CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin
16,000
CVN
CTCP Vinam
1,900
CX8
CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8
6,900
D11
CTCP Địa ốc 11
11,200
-0.3
DAD
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
20,400200
-0.2
DAE
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
17,000
DC2
CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
8,500
DDG
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
3,20011,400
DHP
CTCP Điện cơ Hải Phòng
11,400
0.5
DHT
CTCP Dược phẩm Hà Tây
72,000
DIH
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An
15,900
-0.3
DL1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
7,60043,500
-0.2
DNC
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
60,000
-6.5
DNP
CTCP Nhựa Đồng Nai
22,500
DP3
CTCP Dược phẩm Trung ương 3
63,500
-0.5
DS3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
5,600100
DST
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
3,200
DTC
CTCP Viglacera Đông Triều
4,700100
DTD
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
25,60053,900
1.1
DTK
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
12,400100
0.4
DVG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt
1,300
DVM
Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam
9,80011,700
-0.1
DXP
CTCP Cảng Đoạn Xá
11,500100
0.1
EBS
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
10,900
0.3
ECI
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
24,500
EID
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
28,000
0.5
EVS
CTCP Chứng khoán Everest
6,7002,500
0.4
FID
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
1,300
GDW
CTCP Cấp nước Gia Định
29,800
GIC
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
14,700
0.1
GKM
CTCP Khang Minh Group
27,2003,000
-2.5
GLT
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu
29,000
GMA
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
53,600
GMX
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
18,900
HAD
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
15,300
0.1
HAT
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
48,100
-0.9
HBS
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
8,200400
HCC
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
13,200
0.1
HCT
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
9,000
HDA
CTCP Hãng sơn Đông Á
4,000
HEV
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
30,000
HGM
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
65,700
1.0
HHC
CTCP Bánh kẹo Hải Hà
103,700
HJS
CTCP Thủy điện Nậm Mu
33,500100
-0.2
HKT
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam
8,900
0.1
HLC
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
12,900
HLD
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
26,600200
-0.2
HMH
CTCP Hải Minh
13,900
-0.9
HMR
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
12,000400
0.7
HOM
CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai
3,900300
-0.1
HTC
CTCP Thương mại Hóc Môn
22,700
HTP
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
3,200
HUT
CTCP Tasco
16,600132,100
HVT
CTCP Hóa chất Việt Trì
83,500300
0.6
ICG
CTCP Xây dựng Sông Hồng
7,600100
-0.2
IDC
Tổng Công ty IDICO – CTCP
58,700151,400
0.3
IDJ
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
6,60024,500
0.2
IDV
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
37,500100
INC
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO
36,900
INN
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp
53,000300
-1.0
IPA
CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A
13,3001,600
0.2
ITQ
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
3,10012,300
-0.1
IVS
CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam
10,300100
KDM
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
16,8001,000
KHS
CTCP Kiên Hùng
11,400
KKC
CTCP Kim Khí KKC
5,600
-0.2
KMT
CTCP Kim khí Miền Trung
8,900
KSD
CTCP Đầu tư DNA
5,300
KSF
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
40,600
-0.2
KSQ
CTCP CNC Capital Việt Nam
3,20067,900
-0.1
KST
CTCP KASATI
11,800
KTS
CTCP Đường Kon Tum
42,000
0.2
KTT
CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường
2,300
L14
CTCP Licogi 14
29,800200
-0.1
L18
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
34,100400
-0.3
L40
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40
26,700
LAS
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
22,800800
-0.1
LBE
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
20,400
-0.6
LCD
CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện
21,700
LDP
CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar
18,300
0.9
LHC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
73,0009,000
LIG
CTCP Licogi 13
3,30012,100
MAC
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
20,5001,100
MAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
34,0004,700
-1.0
MBG
CTCP Tập đoàn MBG
3,4001,500
MBS
CTCP Chứng khoán MB
28,200300
MCC
CTCP Gạch ngói Cao cấp
12,000
MCF
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
8,700
MCO
CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
8,600
0.7
MDC
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
10,400
MED
CTCP Dược Trung ương Mediplantex
25,5001,600
0.5
MEL
CTCP Thép Mê Lin
6,300
MHL
CTCP Minh Hữu Liên
3,300
MKV
CTCP Dược thú Y Cai Lậy
9,100
-0.3
MST
CTCP Đầu tư MST
5,20015,000
MVB
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
19,200
-0.1
NAG
CTCP Tập đoàn Nagakawa
11,200400
NAP
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
10,100
NBC
CTCP Than Núi Béo - Vinacomin
11,0001,400
NBP
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
12,900
NBW
CTCP Cấp nước Nhà Bè
29,800
NDN
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
9,1002,000
NDX
CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng
5,900
0.1
NET
CTCP Bột giặt NET
91,900200
-0.4
NFC
CTCP Phân lân Ninh Bình
18,100
NHC
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
33,000
NRC
CTCP Bất động sản Netland
2,8003,000
NSH
CTCP Nhôm Sông Hồng
5,40010,000
-0.1
NST
CTCP Ngân Sơn
10,500
NTH
CTCP Thủy điện Nước Trong
55,900
NTP
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
66,40018,600
2.5
NVB
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
9,1006,900
0.1
OCH
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
5,800100
ONE
CTCP Truyền thông Số 1
5,100
PBP
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam
13,800200
0.1
PCE
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
18,400
PCG
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
5,500
0.5
PCH
Công ty Cổ phần Nhựa Picomat
12,100500
PCT
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
12,900
0.4
PDB
CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO
9,200
-0.1
PEN
CTCP Xây lắp III Petrolimex
8,000
PGN
CTCP Phụ Gia Nhựa
6,6007,000
PGS
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
35,000
0.9
PGT
CTCP PGT Holdings
3,100
PHN
CTCP Pin Hà Nội
70,000
PIA
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex
29,400100
0.5
PIC
CTCP Đầu tư Điện lực 3
25,000
PJC
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
26,700
PLC
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
25,00010,100
PMB
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
9,9008,300
PMC
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
89,000100
5.0
PMP
CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ
12,600
PMS
CTCP Cơ khí Xăng dầu
33,000
POT
CTCP Thiết bị Bưu điện
17,300
-0.6
PPE
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
12,000
PPP
CTCP Dược phẩm Phong Phú
16,700
PPS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
12,200
-0.2
PPY
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
9,100100
PRC
CTCP Logistics Portserco
19,200
-0.8
PRE
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI
18,200
PSC
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
11,400
PSD
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
12,700200
0.1
PSE
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
10,100
0.1
PSI
CTCP Chứng khoán Dầu khí
7,60015,000
PSW
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
7,900
PTD
CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh
6,900
0.6
PTI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
28,700900
-1.2
PTS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
7,900
PV2
CTCP Đầu tư PV2
2,600500
PVB
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
28,3002,700
0.1
PVC
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
12,700296,000
PVG
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
7,000500
PVI
CTCP PVI
45,3003,000
0.3
PVS
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
40,4001,000
0.2
QHD
CTCP Que hàn điện Việt Đức
37,900
QST
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
20,500
QTC
CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam
14,700
0.9
RCL
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
12,400
0.1
S55
CTCP Sông Đà 505
57,500
S99
CTCP SCI
8,7002,600
0.1
SAF
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco
50,500
SCG
CTCP Xây dựng SCG
65,4003,800
-0.3
SCI
CTCP SCI E&C
9,9001,000
0.2
SD5
CTCP Sông Đà 5
7,600
SD6
CTCP Sông Đà 6
3,000
0.1
SD9
CTCP Sông Đà 9
12,100100
0.1
SDA
CTCP Simco Sông Đà
5,5002,800
SDC
CTCP Tư vấn Sông Đà
7,900
SDG
CTCP Sadico Cần Thơ
19,500
SDN
CTCP Sơn Đồng Nai
29,500
0.5
SDU
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
18,800
SEB
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
48,000
1.0
SED
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
21,000
SFN
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
21,000
-0.5
SGC
CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang
111,000
SGD
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
12,700
SGH
CTCP Khách sạn Sài Gòn
33,000
-2.0
SHE
CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà
10,100300
-0.1
SHN
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
6,600400
0.1
SHS
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
15,300900
SJ1
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu
10,400
-0.8
SJE
CTCP Sông Đà 11
24,0002,300
-0.4
SLS
CTCP Mía Đường Sơn La
206,900
SMN
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
13,100
SMT
CTCP Sametel
5,1001,000
-0.2
SPC
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
8,800
SPI
CTCP SPI
4,600300
0.4
SRA
CTCP Sara Việt Nam
3,80057,700
-0.2
SSM
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
6,500
STP
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
9,400
-0.7
SVN
CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam
3,100
SZB
CTCP Sonadezi Long Bình
41,000
-0.5
TA9
CTCP Xây lắp Thành An 96
13,2001,900
0.1
TBX
CTCP Xi măng Thái Bình
22,300
TC6
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
11,100
TDN
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
10,900
TDT
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
7,00015,100
TET
CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc
31,400
TFC
CTCP Trang
24,000200
THB
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa
11,700
THD
CTCP Thaiholdings
35,800300
THS
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
14,300
THT
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
12,200
-0.1
TIG
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
13,60082,400
TJC
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
17,100
TKG
CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh
2,400
TKU
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
14,000
1.0
TMB
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
68,800
0.8
TMC
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức
8,600
TMX
CTCP VICEM Thương mại Xi măng
9,600
TNG
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
26,200200
0.6
TOT
CTCP Vận tải Transimex
17,500
-0.7
TPH
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
11,300
1.0
TPP
CTCP Nhựa Tân Phú
10,100
TSB
CTCP Ắc quy Tia Sáng
45,500
0.2
TTC
CTCP Gạch men Thanh Thanh
10,700
TTH
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
3,10047,800
TTL
Tổng Công ty Thăng Long - CTCP
7,500
TTT
CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh
33,300
TV3
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3
12,200
-0.1
TV4
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4
14,000100
-0.1
TVC
CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt
10,10010,900
-0.1
TVD
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
12,200100
TXM
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
4,6002,000
-0.1
UNI
CTCP Viễn Liên
7,4003,000
0.1
V12
CTCP Xây dựng Số 12
11,300
V21
CTCP Vinaconex 21
6,300500
VBC
CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
20,000
VC1
CTCP Xây dựng Số 1
8,800
-0.7
VC2
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2
7,800500
0.1
VC3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
28,9004,500
-0.1
VC6
CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons
22,200100
VC7
CTCP Xây dựng Số 7
9,2005,300
VC9
CTCP Xây dựng Số 9
4,400200
0.1
VCC
CTCP Vinaconex 25
9,800
-0.2
VCM
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex
13,000
-0.9
VCS
CTCP Vicostone
64,3005,200
0.1
VDL
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng
12,500
-1.2
VE1
CTCP Xây dựng Điện VNECO 1
3,500900
VE3
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3
9,200
0.5
VE4
CTCP Xây dựng Điện VNECO4
259,400
VE8
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8
5,600
VGP
CTCP Cảng Rau Quả
30,000
0.5
VGS
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
36,700100
0.9
VHE
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
3,4004,000
VHL
CTCP Viglacera Hạ Long
11,300
VIF
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
17,500
VIG
CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
6,800300
VIT
CTCP Viglacera Tiên Sơn
17,800
0.5
VLA
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang
13,600
VMC
CTCP Vimeco
6,500
0.2
VMS
CTCP Phát triển Hàng Hải
19,900
-2.1
VNC
CTCP Tập đoàn Vinacontrol
40,200100
0.2
VNF
CTCP Vinafreight
10,400
VNR
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
23,800300
VNT
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
31,700
VSA
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
23,500
VSM
CTCP Container Miền Trung
19,300
VTC
CTCP Viễn thông VTC
8,400
VTH
CTCP Dây cáp Điện Việt Thái
7,600
-0.1
VTJ
CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA
4,100
VTV
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
5,1002,900
0.4
VTZ
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
16,6004,000
0.4
WCS
CTCP Bến xe Miền Tây
265,000
WSS
CTCP Chứng khoán Phố Wall
4,900100
0.1
X20
CTCP X20
10,000

Nguồn: cophieu68.vn