Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty 
Chứng khoán Upcom-Index Ngày 20-09-2024 04:33
Upcom-Index
93.63
KLGD NN Mua:
907,740
Thay đổi
0.16
GTGD NN Mua:
18.88 tỷ
Thay đổi (%)
0.17
KLGD NN Bán:
1,412,580
KLGD (CP)
50,266,114
GTGD NN Bán:
57.66 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
A32
CTCP 32
33,900
AAS
CTCP Chứng khoán SmartInvest
7,400100
0.1
ABB
Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình
7,700200
0.1
ABC
CTCP Truyền thông VMG
11,1003,000
-0.1
ABI
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam
23,600
-0.1
ACE
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
34,8001,900
0.5
ACS
CTCP Xây lắp Thương mại 2
6,100
ACV
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
106,1003,700
-1.0
AFX
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
7,7001,000
0.1
AG1
CTCP 28.1
9,100
-0.3
AGF
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
2,500
AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
39,800
-0.2
AGX
CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn
72,500
AIC
Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không
11,400
ALV
CTCP Xây dựng ALVICO
6,400900
AMP
CTCP Armephaco
11,900
AMS
CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
10,000
ANT
CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang
17,800
-0.1
APF
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
58,600
0.1
APL
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI
14,700
APP
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
6,100
APT
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
2,800
ASA
CTCP ASA
12,600
ATG
CTCP An Trường An
3,200
AVC
CTCP Thủy điện A Vương
53,500
BAL
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
9,500
1.2
BBH
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
11,400
-2.0
BBM
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
11,700
BBT
CTCP Bông Bạch Tuyết
8,000
-1.3
BCA
Công ty cổ phần B.C.H
12,300
0.1
BCP
CTCP Dược ENLIE
11,100
BCV
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico
21,500
BDG
CTCP May mặc Bình Dương
35,200
0.1
BDT
CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
8,200100
BDW
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
25,600
1.9
BEL
CTCP Điện tử Biên Hòa
33,000
BGW
CTCP Nước sạch Bắc Giang
17,000
BHA
CTCP Thủy điện Bắc Hà
21,200
BHC
CTCP Bê tông Biên Hòa
1,800
BHG
CTCP Chè Biển Hồ
11,000
BHK
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
18,600
BHP
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
6,200
BIG
CTCP Big Invest Group
7,300
0.1
BIO
CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang
21,800
BLI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long
9,4003,100
0.3
BLN
CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
7,300
BLT
CTCP Lương thực Bình Định
43,200
1.2
BMD
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
11,000
BMF
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai
9,700
BMG
CTCP May Bình Minh
18,500
BMJ
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
11,400
1.0
BMN
CTCP 715
8,200
BMS
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
9,100200
0.7
BMV
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
11,800
1.5
BNW
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
9,200
BOT
CTCP BOT Cầu Thái Hà
2,700100
0.3
BQB
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
3,800
BRR
CTCP Cao su Bà Rịa
17,800500
BRS
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
23,100
BSA
CTCP Thủy điện Buôn Đôn
22,200
0.1
BSD
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
16,100100
2.1
BSG
CTCP Xe khách Sài Gòn
12,300100
BSH
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
21,000200
-0.5
BSL
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
9,600
-0.1
BSP
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
9,900
0.1
BSQ
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
21,1001,000
0.5
BSR
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
23,500400
-0.1
BT1
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương
13,600
0.1
BT6
CTCP Beton 6
3,400
BTB
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
5,800
BTD
CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
21,900
BTG
CTCP Bao bì Tiền Giang
7,800
1.0
BTH
CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
29,900
-3.0
BTN
CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định
2,700
0.1
BTU
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
15,200
BTV
CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành
12,300
BVB
Ngân hàng TMCP Bản Việt
11,4007,000
0.1
BVG
CTCP GROUP BẮC VIỆT
2,200
BVL
Công ty cổ phần BV Land
10,800
BVN
CTCP Bông Việt Nam
14,400
BWA
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
12,000
BWS
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
33,200800
C12
CTCP Cầu 12
3,200
C21
CTCP Thế Kỷ 21
18,200
2.3
C22
CTCP 22
9,100
C4G
CTCP Tập đoàn CIENCO4
9,0002,300
0.1
C92
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492
3,500100
0.1
CAB
CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam
11,900
-2.0
CAR
Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt
19,600
0.1
CAT
CTCP Thủy sản Cà Mau
18,100
CBI
CTCP Gang thép Cao Bằng
7,700
CBS
CTCP Mía Đường Cao Bằng
35,200100
-0.3
CC1
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
16,80020,000
0.3
CC4
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
14,000
CCA
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
15,000
0.3
CCM
CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
52,000
CCP
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
32,500
CCT
CTCP Cảng Cần Thơ
19,300
-3.3
CCV
CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
53,500
CDG
CTCP Cầu Đuống
2,200
CDH
CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
13,100
1.5
CDO
CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị
1,400
CDP
CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
10,600
0.2
CDR
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
13,0005,000
CE1
CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1
11,300
CEG
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
9,800
CEN
CTCP CENCON Việt Nam
1,800
CFM
CTCP Đầu tư CFM
8,800
CFV
CTCP Cà phê Thắng Lợi
20,900
CGV
CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam
2,900
CH5
CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội
15,200
CHC
CTCP Cẩm Hà
9,600
0.5
CHS
CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
11,300
CI5
CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5
5,900
-0.9
CID
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng
49,900
CIP
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp
3,000
CKA
CTCP Cơ Khí An Giang
46,000100
-0.1
CKD
CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI
24,500600
0.5
CLX
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)
15,400100
-0.1
CMD
CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
21,600
-0.2
CMF
CTCP Thực phẩm Cholimex
299,000
5.0
CMI
CTCP CMISTONE Việt Nam
1,000
CMK
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin
8,800
CMN
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket
65,000
CMP
CTCP Cảng Chân Mây
8,100
CMT
CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông
13,800
0.7
CMW
CTCP Cấp nước Cà Mau
12,100
CNA
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An
43,900
CNC
CTCP Công nghệ Cao Traphaco
31,400300
-0.2
CNN
CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
46,000
CNT
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
16,000
-0.7
CPA
CTCP Cà phê Phước An
6,000
-1.0
CPI
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
4,100
CQN
CTCP Cảng Quảng Ninh
27,400
-0.1
CQT
CTCP Xi măng Quán Triều VVMI
9,000
CSI
CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
27,200600
-0.3
CST
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV
25,100300
CT3
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
7,300
CT6
CTCP Công trình 6
8,500200
1.1
CTA
CTCP Vinavico
1,400
CTW
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
31,000
CYC
CTCP Gạch men Chang Yih
4,600
DAC
CTCP Viglacera Đông Anh
7,400
DAN
CTCP Dược Danapha
29,800
-2.0
DAS
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
6,300
DBM
CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk
28,900
DC1
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
8,000
DCF
CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
72,200
DCG
CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu
12,000
DCH
CTCP Địa chính Hà Nội
10,900
DCR
CTCP Gạch men Cosevco
6,700
DDH
CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
13,600
DDM
CTCP Hàng Hải Đông Đô
1,800
DDN
CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng
7,700200
DDV
CTCP DAP - VINACHEM
17,7006,000
DFC
CTCP Xích líp Đông Anh
21,400
-0.2
DFF
CTCP Tập đoàn Đua Fat
2,600105,100
-0.1
DGT
CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
6,800200
-0.1
DHB
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
8,6001,500
-0.4
DHD
CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương
26,500
0.5
DHN
CTCP Dược phẩm Hà Nội
24,000
DIC
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
1,100
DID
CTCP DIC - Đồng Tiến
4,200100
0.1
DLD
CTCP Du lịch Đắk Lắk
9,100
DLR
CTCP Địa ốc Đà Lạt
11,900
DLT
CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin
6,200
DM7
CTCP Dệt May 7
25,000
DMN
Công ty cổ phần Domenal
5,000
DNA
CTCP Điện Nước An Giang
24,000
0.3
DND
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
18,700
DNE
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
9,800
0.3
DNH
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
47,100
0.4
DNL
CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
23,600
DNT
CTCP Du lịch Đồng Nai
55,100
DNW
CTCP Cấp nước Đồng Nai
34,500500
0.5
DOC
CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai
10,000
DOP
CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
12,200
DP1
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
37,500
DP2
CTCP Dược phẩm Trung ương 2
2,900
DPH
CTCP Dược phẩm Hải Phòng
49,500
DPP
CTCP Dược Đồng Nai
21,000
DRG
CTCP Cao su Đắk Lắk
8,600
-0.1
DRI
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
11,5005,000
-0.2
DSC
CTCP Chứng khoán Đà Nẵng
21,700500
0.1
DSD
Công ty cổ phần DHC Suối Đôi
20,000
DSG
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu
4,100
0.1
DSP
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
10,900
DTB
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
13,800
DTE
CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings
5,500
DTH
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa
13,600
DTI
CTCP Đầu tư Đức Trung
2,600
DTP
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
166,900700
-1.3
DTV
CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh
42,300
DUS
CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
8,100
DVC
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng
9,000
DVN
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
26,000100
-0.2
DVW
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai
20,500
DWC
CTCP Cấp nước Đắk Lắk
12,500
DWS
CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
12,800
DXL
CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn
7,300
E12
CTCP Xây dựng Điện VNECO12
6,000
E29
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29
7,400
0.6
EFI
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
2,000
EIC
CTCP EVN Quốc tế
23,100
EIN
CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực
3,0003,000
EME
CTCP Điện cơ
22,500
EMG
CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện
23,500
EMS
Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
28,500
2.9
EPC
CTCP Cà phê Ea Pốk
11,200
EPH
CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội
16,800
FBC
CTCP Cơ khí Phổ Yên
3,700
FCC
CTCP Liên hợp Thực phẩm
10,000
FCS
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
8,300500
0.4
FGL
CTCP Cà phê Gia Lai
11,000
FHN
CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
14,100
FHS
CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh
31,900
FIC
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
14,500200
0.2
FOC
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT
89,900
-0.2
FOX
CTCP Viễn thông FPT
91,0001,000
0.4
FRC
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
23,800
-0.2
FRM
CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn
4,100
FSO
CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam
5,900
FT1
CTCP Phụ tùng Máy số 1
41,0001,000
-1.0
FTI
CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị
3,700
G36
Tổng Công ty 36 - CTCP
7,100100
0.1
GCB
CTCP Petec Bình Định
18,000
GEE
CTCP Thiết bị Điện Gelex
32,800500
0.3
GER
CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
15,400
GGG
CTCP Ô tô Giải Phóng
3,400
GH3
CTCP Công trình Giao thông Hà Nội
7,000
GHC
CTCP Thủy điện Gia Lai
29,600
-0.2
GLC
CTCP Vàng Lào Cai
10,000
GLW
CTCP Cấp thoát nước Gia Lai
11,500
GND
CTCP Gạch ngói Đồng Nai
27,000
1.9
GSM
CTCP Thủy điện Hương Sơn
22,300
-0.1
GTD
CTCP Giầy Thượng Đình
9,000
0.2
GTS
CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
12,000
0.9
GVT
CTCP Giấy Việt Trì
76,000
H11
CTCP Xây dựng HUD101
4,800
HAC
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
13,300
HAF
CTCP Thực phẩm Hà Nội
15,700
-1.1
HAM
CTCP Vật tư Hậu Giang
30,000
HAN
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
11,600100
-0.4
HAV
Công ty Cổ phần Rượu Hapro
3,400
HBD
CTCP Bao Bì PP Bình Dương
19,000
HBH
CTCP Habeco - Hải Phòng
5,800
HC1
CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
7,100
HC3
CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
26,000
HCB
CTCP Dệt may 29/3
30,000
HCI
CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội
11,000
HD2
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2
18,600
-2.1
HD6
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội
14,100
HD8
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8
9,000
0.4
HDM
CTCP Dệt may Huế
33,000
-0.9
HDP
CTCP Dược Hà Tĩnh
17,500
HDW
CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương
15,000
HEC
CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II
63,000
HEJ
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP
9,100
-1.6
HEP
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
16,000
HES
CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội
30,500
8.7
HFB
CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh
8,200100
0.1
HFC
CTCP Xăng dầu HFC
10,500
HFX
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
7,400
HGT
Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang
8,300
HGW
CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang
8,000
HIG
CTCP Tập đoàn HIPT
10,700
HJC
CTCP Hòa Việt
6,000
HLB
CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
261,000
HLR
CTCP Đường sắt Hà Lạng
12,900
HLS
CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
12,500
HLT
CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan
12,300
HLY
CTCP Viglacera Hạ Long I
16,500
HMG
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
11,600
HMS
CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh
32,400
HNB
CTCP Bến xe Hà Nội
12,100
HND
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
13,800
HNF
CTCP Thực phẩm Hữu Nghị
28,600
HNI
CTCP May Hữu Nghị
22,500
-1.5
HNM
CTCP Sữa Hà Nội
8,800
HNP
CTCP Hanel Xốp nhựa
18,000
HNR
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội
12,000
HPB
CTCP Bao bì PP
17,800
HPD
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
23,900
0.2
HPH
CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
16,500
HPI
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
14,900
HPM
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
8,700
HPP
CTCP Sơn Hải Phòng
74,300
HPT
CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
20,100
HPW
CTCP Cấp nước Hải Phòng
21,000
1.0
HRB
CTCP Harec Đầu tư và Thương mại
61,600
HRT
CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội
11,600400
-0.1
HSA
CTCP Hestia
33,000
HSI
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
1,000
HSM
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội
6,200
HSP
CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội
12,400
HSV
CTCP Gang thép Hà Nội
3,700100
0.2
HTE
CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
4,3003,000
HTM
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP
10,6001,000
0.5
HTT
CTCP Thương mại Hà Tây
1,300
HU4
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4
12,000700
0.1
HU6
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6
6,600100
0.8
HUG
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP
36,800
HVA
CTCP Đầu tư HVA
6,700100
0.5
HVG
CTCP Hùng Vương
1,400
HWS
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
16,600
IBD
CTCP In Tổng hợp Bình Dương
8,600
ICC
CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC)
30,300
ICF
CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản
3,600
0.1
ICI
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
6,800400
0.5
ICN
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
46,800
-0.2
IDP
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế
262,000
IFS
CTCP Thực phẩm Quốc tế
27,1001,500
-1.8
IHK
CTCP In Hàng Không
13,800
ILA
CTCP ILA
4,700100
-0.1
ILC
CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài
6,700
ILS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế
11,800
IME
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
141,000
IN4
CTCP In Số 4
23,500
IRC
CTCP Cao su Công nghiệp
8,700
ISG
CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế
5,800
ISH
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
26,000100
0.6
IST
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
36,600
4.7
ITS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
4,000200
0.1
KAC
CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An
21,000
KCB
CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng
8,200
0.1
KCE
CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa
10,500
KGM
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
7,600100
0.1
KHD
CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương
6,400
KHW
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa
27,600
KIP
CTCP K.I.P Việt Nam
11,500
KLB
Ngân hàng TMCP Kiên Long
13,3001,200
0.4
KTC
CTCP Thương mại Kiên Giang
12,000
1.2
KTL
CTCP Kim Khí Thăng Long
21,000
L12
CTCP Licogi 12
4,000
-0.5
L45
CTCP Lilama 45.1
3,200
0.1
L63
CTCP Lilama 69-3
6,000
LAI
CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO
35,8001,700
0.4
LAW
CTCP Cấp thoát nước Long An
23,400
-0.6
LBC
CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên
14,900
LCC
CTCP Xi măng Hồng Phong
1,000
LCM
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
1,200
LDW
CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng
15,500
LG9
CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
7,500
LGM
CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu
13,600
LIC
Tổng Công ty LICOGI - CTCP
24,600
1.0
LKW
CTCP Cấp nước Long Khánh
30,300
LLM
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
12,100
-1.7
LM3
CTCP Lilama 3
3,500
LMC
CTCP Khoáng sản Latca
33,600
LMI
CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO
10,000
-0.5
LNC
CTCP Lệ Ninh
10,000
LO5
CTCP Lilama 5
1,300
LPT
CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành
7,500200
LQN
CTCP Licogi Quảng Ngãi
2,200
LSG
Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA
8,600600
-0.2
LTC
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
5,900
LTG
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
14,4001,200
-0.2
M10
Tổng Công ty May 10 - CTCP
22,8002,200
-0.9
MA1
CTCP Thiết bị
61,000100
-7.0
MBN
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
7,900
MCH
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
207,8002,800
-0.9
MDA
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
9,000
MDF
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
8,000200
-1.3
MEC
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà
5,600
MEF
CTCP MEINFA
5,800
MES
CTCP Cơ điện Công trình
10,000
MFS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
30,800100
0.4
MGC
CTCP Địa chất mỏ - TKV
6,400
0.1
MGG
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP
29,000
MGR
Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup
5,000
MH3
CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long
31,900800
-3.4
MIC
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
14,000
MIE
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
6,400
MKP
CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar
30,000
MLC
CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai
16,500
MLS
CTCP Chăn nuôi - Mitraco
14,0001,000
MML
CTCP Masan MeatLife
25,700100
0.1
MNB
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP
27,000
MND
CTCP Môi trường Nam Định
10,000
MPC
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
16,300100
MPY
CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
8,000
MQB
CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình
8,700
MQN
CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi
21,000
MRF
CTCP Merufa
19,500
MSR
CTCP Masan High-Tech Materials
12,2002,000
-0.1
MTA
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
4,500
-0.1
MTB
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình
9,800
MTC
CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà
2,600
MTG
CTCP MT Gas
8,000
MTH
CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
20,300
MTL
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
5,2001,700
-0.1
MTP
CTCP Dược Medipharco
12,0001,000
MTS
CTCP Vật tư - TKV
8,500500
-0.3
MTV
CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
17,000
MVC
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương
8,8002,500
-0.1
MVN
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
36,000200
-0.1
NAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
29,500
NAU
CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An
9,200
NAW
CTCP Cấp nước Nghệ An
8,000
NBE
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc
12,300
0.2
NBT
CTCP Cấp thoát nước Bến Tre
18,000
NCS
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
26,200
0.1
ND2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
35,200100
2.0
NDC
CTCP Nam Dược
147,300
NDP
CTCP Dược phẩm 2/9
22,600
NDT
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định
6,200
NDW
CTCP Cấp nước Nam Định
7,500
NED
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
6,900
NGC
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền
1,800
NJC
Công ty cổ phần May Nam Định
22,200
NLS
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn
4,800
NNT
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
57,000
2.8
NOS
CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông
1,100
NQB
CTCP Cấp nước Quảng Bình
8,000
NQN
CTCP Nước sạch Quảng Ninh
13,800
NQT
CTCP Nước sạch Quảng Trị
8,500
NS2
CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội
17,800
NSG
CTCP Nhựa Sài Gòn
9,600
NSL
CTCP Cấp nước Sơn La
20,000
NSS
CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai
2,500
NTC
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
190,000200
-0.6
NTF
CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An
20,100
NTT
CTCP Dệt - May Nha Trang
7,900
NTW
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch
14,100
NUE
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
8,700
-0.6
NVP
CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
6,800
NWT
CTCP Vận tải Newway
7,200
NXT
CTCP Sản xuất và Cung ứng Vật liệu Xây dựng Kon Tum
4,800100
-0.6
ODE
Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
44,200700
-0.2
OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
13,400700
ONW
CTCP Dịch vụ Một Thế Giới
3,300
PAI
CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí
11,600
-2.0
PAP
CTCP Dầu khí Đầu tư khai thác Cảng Phước An
26,000
PAS
Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh
3,600100
0.2
PAT
Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam
88,000600
-0.7
PBC
CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco
7,200400
PBT
CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí
10,000
PCC
CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex
24,100
3.1
PCF
CTCP Cà phê PETEC
5,000100
0.1
PCM
CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện
11,600
PCN
CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc
13,000
PDC
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
5,600
0.1
PDV
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt
14,900100
0.1
PEC
CTCP Cơ khí Điện lực
9,000
PEG
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
6,500
0.1
PEQ
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex
39,800
PFL
CTCP Dầu khí Đông Đô
2,2003,100
-0.1
PGB
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
17,300
0.1
PHH
CTCP Hồng Hà Việt Nam
8,400
PHP
CTCP Cảng Hải Phòng
26,500200
PHS
CTCP Chứng khoán Phú Hưng
9,900
PID
CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí
2,800
PIS
Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP
9,500
PIV
CTCP PIV
3,4006,000
PJS
CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
23,000
3.0
PLA
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu
4,900
PLE
CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex
9,600
PLO
CTCP Kho Vận Petec
3,800
0.4
PMJ
CTCP Vật tư Bưu Điện
17,900
PMT
CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam
6,400
PMW
CTCP Cấp nước Phú Mỹ
33,100100
0.7
PND
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
7,300
PNG
CTCP Thương mại Phú Nhuận
17,600
PNP
CTCP Tân Cảng - Phú Hữu
22,100
PNT
CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận
7,000
POB
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình
50,400
POS
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
22,000
0.2
POV
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
8,400
PPH
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
29,700
0.1
PQN
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC
4,000
PRO
CTCP Procimex Việt Nam
4,800
PRT
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
11,200
PSB
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
6,900100
PSL
CTCP Chăn nuôi Phú Sơn
12,500600
0.4
PSN
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
9,600
PSP
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
10,200
PTE
CTCP Xi măng Phú Thọ
2,500
PTH
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
16,000
PTO
CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện
16,100
PTP
CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện
10,500
-0.5
PTT
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương
19,100
PTV
CTCP Thương mại Dầu khí
4,5001,000
0.1
PTX
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh
16,600
1.2
PVE
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
1,900
PVM
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí
15,400
PVO
CTCP Dầu nhờn PV Oil
7,300100
0.1
PVR
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
1,000
0.1
PVV
CTCP Vinaconex 39
1,300
PVX
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
1,900
PVY
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí
2,500
PWA
CTCP Bất động sản Dầu khí
4,000500
PWS
CTCP Cấp thoát nước Phú Yên
10,500
0.3
PX1
CTCP Xi măng Sông Lam 2
10,000
PXA
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
1,200
PXI
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
2,300
PXL
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
12,9003,000
PXS
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
2,900
PXT
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
2,9002,000
QCC
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông
12,200
QHW
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh
38,000
-0.8
QNC
CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
6,800
QNS
CTCP Đường Quảng Ngãi
47,30010,200
QNT
Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn
5,000
QNU
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
9,600
QNW
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
14,000
QPH
CTCP Thủy điện Quế Phong
29,000
QSP
CTCP Tân Cảng Quy Nhơn
26,000
QTP
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
14,200100
0.2
RAT
CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt
16,000
RBC
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
6,500
0.8
RCC
CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt
16,800
-0.2
RCD
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
2,300
RIC
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
3,600
RTB
CTCP Cao su Tân Biên
27,5001,500
0.5
S12
CTCP Sông Đà 12
2,500
S72
CTCP Sông Đà 7.02
5,100
S74
CTCP Sông Đà 7.04
14,000
SAC
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn
29,900400
1.8
SAL
CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam
1,500
SAP
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
11,600
1.5
SAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
28,700
-0.4
SB1
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
6,200
SBD
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
7,1001,000
SBH
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
51,600
0.1
SBL
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
7,100
SBM
CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh
30,000
SBR
CTCP Cao su Sông Bé
8,700
SBS
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
5,4004,800
0.1
SCC
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình
2,300
SCJ
CTCP Xi măng Sài Sơn
3,600
SCL
CTCP Sông Đà Cao Cường
28,400
-0.2
SCO
CTCP Công nghiệp Thủy sản
5,600
SCY
CTCP Đóng tàu Sông Cấm
12,500
SD2
CTCP Sông Đà 2
4,600
SD3
CTCP Sông Đà 3
6,400
SD7
CTCP Sông Đà 7
3,600
SD8
CTCP Sông Đà 8
1,500
SDD
CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
1,700
SDJ
CTCP Sông Đà 25
3,100
SDK
CTCP Cơ khí Luyện kim
17,400
SDP
CTCP SDP
1,000
SDV
CTCP Dịch vụ Sonadezi
32,300
-1.3
SDX
CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
1,600
SDY
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
2,400
SEA
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP
39,8001,000
2.4
SEP
CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị
17,200
SGB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
13,000
-0.1
SGI
CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group
14,700500
0.7
SGP
CTCP Cảng Sài Gòn
27,400100
0.1
SGS
CTCP Vận tải biển Sài Gòn
18,000
1.6
SHC
CTCP Hàng hải Sài Gòn
12,700
SHG
Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng
1,900
SID
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op
13,000
SIG
CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà
12,800
SIV
CTCP SIVICO
36,000
SJC
CTCP Sông Đà 1.01
4,100
SJG
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
15,000
0.4
SJM
CTCP Sông Đà 19
6,500
SKH
CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa
29,000
0.1
SKN
CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa
8,100
SKV
CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
35,700300
-0.3
SNC
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn
18,900
SNZ
Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp
33,600
SP2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
17,500
SPB
CTCP Sợi Phú Bài
24,000
SPD
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
8,000
SPH
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
8,000
SPV
CTCP Thủy Đặc sản
18,500
SQC
CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
11,000
SRB
CTCP Tập đoàn Sara
2,200
0.2
SRT
CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn
9,100400
0.2
SSF
CTCP Giáo dục G Sài Gòn
20,100
SSG
CTCP Vận tải biển Hải Âu
13,900
1.0
SSH
Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
68,100300
0.3
SSN
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
1,400
STH
CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên
6,700
0.2
STL
CTCP Sông Đà Thăng Long
1,000
STS
CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
37,000
STT
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist
1,800
STW
CTCP Cấp nước Sóc Trăng
23,100
SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn
5,900
-0.9
SVH
CTCP Thủy điện Sông Vàng
6,000
SWC
Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam
29,200
0.2
SZE
CTCP Môi trường Sonadezi
13,4001,000
0.1
SZG
CTCP Sonadezi Giang Điền
33,000
TA3
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386
7,900
TA6
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
17,200
TAN
Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An
39,700
TAW
CTCP Cấp nước Trung An
14,800
TB8
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI
9,900
TBD
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP
79,800
TBH
CTCP Tổng Bách Hóa
13,100
TBR
Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình
7,200
TBT
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre
3,700
TCJ
CTCP Tô Châu
4,000
TCK
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP
3,900
TCW
CTCP Kho Vận Tân Cảng
30,200
TDB
CTCP Thủy điện Định Bình
40,200500
TDF
CTCP Trung Đô
13,500
TDS
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
11,7001,700
-0.1
TED
Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP
57,000
-0.5
TEL
CTCP Phát triển Công trình Viễn thông
12,100100
1.5
TGP
CTCP Trường Phú
4,400
TH1
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
3,400
THN
CTCP Cấp nước Thanh Hóa
5,100
THP
CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
8,4005,000
0.2
THU
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
8,200
1.0
THW
CTCP Cấp nước Tân Hòa
13,500
TID
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa
24,2002,000
0.2
TIE
CTCP TIE
5,200
TIN
Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt
11,600
0.5
TIS
CTCP Gang thép Thái Nguyên
6,9001,300
0.1
TKA
CTCP Bao bì Tân Khánh An
4,700
TL4
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4
6,000
TLI
CTCP May Quốc tế Thắng Lợi
4,500
0.2
TLP
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP
6,700
TLT
CTCP Viglacera Thăng Long
13,800
TMG
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
50,700
TMW
CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai
19,500
TNB
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
9,400
TNM
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình
4,100
TNP
CTCP Cảng Thị Nại
29,200
TNS
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
5,700
TNW
CTCP Nước sạch Thái Nguyên
9,400
TOP
CTCP Phân phối Top One
1,300
TOS
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng
59,700
1.4
TOW
CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn
20,200
TPS
CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn
26,000
7.4
TQN
CTCP Thông Quảng Ninh
19,600
TQW
CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang
8,200
TR1
CTCP Vận tải 1 Traco
15,000
TRS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
33,800
TRT
CTCP Trúc Thôn
8,000
TS3
CTCP Trường Sơn 532
5,200
TS4
CTCP Thủy sản Số 4
1,200
TSD
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO
4,700
TSG
CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn
14,100
TSJ
CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
24,100
TST
CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông
3,900
TTD
CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức
62,000
TTG
CTCP May Thanh Trì
12,100
0.4
TTN
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
15,000100
0.1
TTP
CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến
84,500
-6.7
TTS
CTCP Cán Thép Thái Trung
5,700
TUG
CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
17,000
TV1
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
22,000300
1.0
TV6
CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng
7,300
TVA
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì
11,200
TVG
CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải
9,700
TVH
CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải
16,300
TVM
CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin
10,000
TVN
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
8,9001,700
0.1
TW3
CTCP Dược Trung ương 3
10,500
UCT
CTCP Đô thị Cần Thơ
6,700
0.7
UDJ
CTCP Phát triển Đô thị
9,400
0.1
UDL
CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
12,000
UEM
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
14,500
UMC
CTCP Công trình Đô thị Nam Định
9,400
UPH
CTCP Dược phẩm TW 25
8,400
USC
CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO
6,900
USD
CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng
18,000
VAB
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á
9,400100
VAV
CTCP VIWACO
42,000
4.5
VBB
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
9,900100
0.1
VBG
CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV
4,900
VBH
CTCP Điện tử Bình Hòa
11,500
VCE
CTCP Xây lắp Môi trường
8,000
VCP
CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP
22,600100
0.2
VCR
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
24,000
VCT
CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex
8,400
VCW
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
32,000
VCX
CTCP Xi măng Yên Bình
5,000500
VDN
CTCP Vinatex Đà Nẵng
18,500
VDT
CTCP Lưới thép Bình Tây
20,000
VE9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
2,300
0.3
VEA
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
44,300300
0.2
VEC
Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
8,0003,000
-0.1
VEF
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
224,300400
2.7
VES
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
1,300
VET
CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco
22,000
VFC
CTCP Vinafco
107,200
VFR
CTCP Vận tải và Thuê tàu
11,600
VGG
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
42,000
VGI
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
67,9007,000
1.9
VGL
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel
20,000
VGR
CTCP Cảng Xanh Vip
58,000200
0.6
VGT
Tập đoàn Dệt May Việt Nam
14,500500
0.4
VGV
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP
29,500
0.7
VHD
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex
8,700
VHF
CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà
13,300
VHG
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
1,700100
0.2
VHH
CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt
4,700
VIE
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
6,600
VIH
CTCP Viglacera Hà Nội
12,700
VIM
CTCP Khoáng sản Viglacera
20,000
VIN
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam
17,400
VIR
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
5,500
VIW
Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam
9,000
VLB
CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa
40,700200
0.4
VLC
Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP
18,9001,000
0.3
VLF
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
1,300
VLG
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam
8,4001,000
-0.1
VLW
CTCP Cấp nước Vĩnh Long
23,200
-3.4
VMA
CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin
3,600
VMG
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
4,800
0.5
VNA
CTCP Vận tải Biển Vinaship
21,000100
1.1
VNB
CTCP Sách Việt Nam
11,000200
0.1
VNH
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
1,400
VNP
CTCP Nhựa Việt Nam
11,200
0.2
VNX
CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại
12,000
VNY
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
6,000
VNZ
Công ty cổ phần VNG
420,000300
30.4
VOC
Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP
17,700200
-0.2
VPA
CTCP Vận tải Hoá Dầu VP
3,000
VPC
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
2,000
VPR
CTCP VinaPrint
15,800
VPW
CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc
9,600
VQC
CTCP Giám định - Vinacomin
12,800
VRG
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
25,000100
-0.2
VSE
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
6,500
-0.1
VSF
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP
32,000
0.1
VSG
CTCP Container Phía Nam
2,000
VSN
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
19,500500
0.3
VST
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
2,800
VTA
CTCP Vitaly
3,500100
-0.3
VTD
CTCP Du lịch Vietourist
7,900500
0.1
VTE
CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP
5,600
VTG
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
4,400
VTI
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may
4,000
VTK
CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel
63,400300
2.1
VTM
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN
21,800
VTQ
Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình
38,300
VTR
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel
21,400300
VTS
CTCP Viglacera Từ Sơn
11,000100
-1.9
VTX
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex
9,000
VUA
Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers
16,200
VVN
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
3,700
VVS
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam
16,200
VW3
CTCP Viwaseen3
11,200
VWS
CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam
19,000
VXB
CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
35,900
VXP
CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO
30,600
VXT
CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại
15,100
WSB
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
51,200
WTC
CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin
13,000500
X26
CTCP 26
22,400
XDH
CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
15,500
XHC
CTCP Xuân Hòa Việt Nam
20,000
XLV
CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà
9,700
XMC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
7,200200
-0.1
XMD
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
6,300
XMP
CTCP Thủy điện Xuân Minh
19,200
2.5
XPH
CTCP Xà phòng Hà Nội
5,800
YBC
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
7,400
YTC
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
34,300
0.5

Nguồn: cophieu68.vn